SOL PLN: Giá Solana PLN (Złoty Ba Lan) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi SOL sang PLN
SOL PLN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SOL to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 01, 2025 | zł719.75 | -1.73% |
Aug 31, 2025 | zł732.42 | -1.05% |
Aug 30, 2025 | zł740.22 | -1.15% |
Aug 29, 2025 | zł748.82 | -4.28% |
Aug 28, 2025 | zł782.32 | 5.21% |
Aug 27, 2025 | zł743.61 | 3.73% |
Aug 26, 2025 | zł716.85 | 4.35% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang PLN đã giảm 3.47% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SOL sang PLN
biểu đồ Solana sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Solana Złoty Ba Lan
Tỷ giá chuyển đổi từ SOL sang PLN hiện tại là zł 720.62. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.47% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana là giảm bởi SOL đã tăng thêm 23.02% so với PLN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
SOL PLN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SOL to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 01, 2025 | zł719.75 | -1.73% |
Aug 31, 2025 | zł732.42 | -1.05% |
Aug 30, 2025 | zł740.22 | -1.15% |
Aug 29, 2025 | zł748.82 | -4.28% |
Aug 28, 2025 | zł782.32 | 5.21% |
Aug 27, 2025 | zł743.61 | 3.73% |
Aug 26, 2025 | zł716.85 | 4.35% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang PLN đã giảm 3.47% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SOL / PLN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana (SOL) sang PLN là zł720.62 cho mỗi 1 SOL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOL sang PLN.
Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 05:49:24 pm |
---|---|
0.5 SOL | pln 360.31 |
1 SOL | pln 720.62 |
5 SOL | pln 3,603.10 |
10 SOL | pln 7,206.21 |
50 SOL | pln 36,031.03 |
100 SOL | pln 72,062.06 |
500 SOL | pln 360,310.28 |
1000 SOL | pln 720,620.55 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana (SOL) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang SOL
Số tiền | Hôm nay lúc 05:49:24 pm |
---|---|
0.5 PLN | SOL 0.0006938 |
1 PLN | SOL 0.001388 |
5 PLN | SOL 0.006938 |
10 PLN | SOL 0.01388 |
50 PLN | SOL 0.06938 |
100 PLN | SOL 0.1388 |
500 PLN | SOL 0.6938 |
1000 PLN | SOL 1.39 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang Solana (SOL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.