SOL UAH: Giá Solana UAH (Hryvnia Ucraina) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi SOL sang UAH
SOL UAH Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SOL to UAH | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 29, 2025 | UAH8,551.41 | -1.78% |
Sep 28, 2025 | UAH8,706.73 | 3.51% |
Sep 27, 2025 | UAH8,411.14 | -0.91% |
Sep 26, 2025 | UAH8,488.34 | 6.22% |
Sep 25, 2025 | UAH7,991.35 | -8.97% |
Sep 24, 2025 | UAH8,778.90 | -0.75% |
Sep 23, 2025 | UAH8,844.87 | -3.01% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang UAH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang UAH đã tăng 3.58% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SOL sang UAH
biểu đồ Solana sang UAH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Solana Hryvnia Ucraina
Tỷ giá chuyển đổi từ SOL sang UAH hiện tại là UAH8,544.05. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.58% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana là tăng bởi SOL đã tăng thêm 2.33% so với UAH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
SOL UAH Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SOL to UAH | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 29, 2025 | UAH8,551.41 | -1.78% |
Sep 28, 2025 | UAH8,706.73 | 3.51% |
Sep 27, 2025 | UAH8,411.14 | -0.91% |
Sep 26, 2025 | UAH8,488.34 | 6.22% |
Sep 25, 2025 | UAH7,991.35 | -8.97% |
Sep 24, 2025 | UAH8,778.90 | -0.75% |
Sep 23, 2025 | UAH8,844.87 | -3.01% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang UAH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang UAH đã tăng 3.58% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SOL / UAH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana (SOL) sang UAH là UAH8,544.06 cho mỗi 1 SOL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOL sang UAH.
Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang UAH
Số tiền | Hôm nay lúc 12:18:41 pm |
---|---|
0.5 SOL | uah 4,272.03 |
1 SOL | uah 8,544.06 |
5 SOL | uah 42,720.28 |
10 SOL | uah 85,440.57 |
50 SOL | uah 427,202.83 |
100 SOL | uah 854,405.67 |
500 SOL | uah 4,272,028.35 |
1000 SOL | uah 8,544,056.70 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana (SOL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi UAH sang SOL
Số tiền | Hôm nay lúc 12:18:41 pm |
---|---|
0.5 UAH | SOL 0.00005852 |
1 UAH | SOL 0.000117 |
5 UAH | SOL 0.0005852 |
10 UAH | SOL 0.00117 |
50 UAH | SOL 0.005852 |
100 UAH | SOL 0.0117 |
500 UAH | SOL 0.05852 |
1000 UAH | SOL 0.117 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ukrainian Hryvnia (UAH) sang Solana (SOL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.