SOL UAH: Giá Solana UAH (Hryvnia Ucraina) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi SOL sang UAH
SOL UAH Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SOL to UAH | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 01, 2025 | UAH8,053.71 | -2.93% |
Aug 31, 2025 | UAH8,296.58 | -0.98% |
Aug 30, 2025 | UAH8,379.05 | -1.33% |
Aug 29, 2025 | UAH8,492.25 | -3.89% |
Aug 28, 2025 | UAH8,836.23 | 5.45% |
Aug 27, 2025 | UAH8,379.72 | 3.41% |
Aug 26, 2025 | UAH8,103.70 | 4.37% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang UAH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang UAH đã giảm 5.18% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SOL sang UAH
biểu đồ Solana sang UAH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Solana Hryvnia Ucraina
Tỷ giá chuyển đổi từ SOL sang UAH hiện tại là UAH8,059.93. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.18% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana là giảm bởi SOL đã tăng thêm 23.10% so với UAH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
SOL UAH Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SOL to UAH | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 01, 2025 | UAH8,053.71 | -2.93% |
Aug 31, 2025 | UAH8,296.58 | -0.98% |
Aug 30, 2025 | UAH8,379.05 | -1.33% |
Aug 29, 2025 | UAH8,492.25 | -3.89% |
Aug 28, 2025 | UAH8,836.23 | 5.45% |
Aug 27, 2025 | UAH8,379.72 | 3.41% |
Aug 26, 2025 | UAH8,103.70 | 4.37% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang UAH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang UAH đã giảm 5.18% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SOL / UAH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana (SOL) sang UAH là UAH8,059.93 cho mỗi 1 SOL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOL sang UAH.
Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang UAH
Số tiền | Hôm nay lúc 10:34:29 pm |
---|---|
0.5 SOL | uah 4,029.97 |
1 SOL | uah 8,059.93 |
5 SOL | uah 40,299.66 |
10 SOL | uah 80,599.31 |
50 SOL | uah 402,996.57 |
100 SOL | uah 805,993.13 |
500 SOL | uah 4,029,965.67 |
1000 SOL | uah 8,059,931.33 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana (SOL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi UAH sang SOL
Số tiền | Hôm nay lúc 10:34:29 pm |
---|---|
0.5 UAH | SOL 0.00006204 |
1 UAH | SOL 0.0001241 |
5 UAH | SOL 0.0006204 |
10 UAH | SOL 0.001241 |
50 UAH | SOL 0.006204 |
100 UAH | SOL 0.01241 |
500 UAH | SOL 0.06204 |
1000 UAH | SOL 0.1241 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ukrainian Hryvnia (UAH) sang Solana (SOL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.