SOL đến VES: Xếp hạng trực tiếp Solana đến South Korean Won
công cụ chuyển đổi SOL sang VES
Lịch sử tỷ giá SOL sang KRW
Ngày | 1 SOL to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 20, 2025 | ₩10,718.65 | 1.58% |
Feb 19, 2025 | ₩10,551.81 | 0.48% |
Feb 18, 2025 | ₩10,501.07 | -4.72% |
Feb 17, 2025 | ₩11,021.16 | -5.66% |
Feb 16, 2025 | ₩11,681.81 | -3.08% |
Feb 15, 2025 | ₩12,053.41 | -2.75% |
Feb 14, 2025 | ₩12,394.67 | 3.23% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang KRW đã tăng 1.19% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SOL sang VES
biểu đồ Solana sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Solana sang South Korean Won
Tỷ giá chuyển đổi từ SOL sang VES hiện tại là ₫4,387,936.93. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.19% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana là tăng bởi SOL đã giảm bớt 27.64% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SOL sang KRW
Ngày | 1 SOL to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 20, 2025 | ₩10,718.65 | 1.58% |
Feb 19, 2025 | ₩10,551.81 | 0.48% |
Feb 18, 2025 | ₩10,501.07 | -4.72% |
Feb 17, 2025 | ₩11,021.16 | -5.66% |
Feb 16, 2025 | ₩11,681.81 | -3.08% |
Feb 15, 2025 | ₩12,053.41 | -2.75% |
Feb 14, 2025 | ₩12,394.67 | 3.23% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang KRW đã tăng 1.19% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SOL / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana (SOL) sang VES là ₩247,352.41 cho mỗi 1 SOL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOL sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 08:39:44 am |
---|---|
0.5 SOL | krw 123,676.21 |
1 SOL | krw 247,352.41 |
5 SOL | krw 1,236,762.06 |
10 SOL | krw 2,473,524.12 |
50 SOL | krw 12,367,620.59 |
100 SOL | krw 24,735,241.19 |
500 SOL | krw 123,676,205.95 |
1000 SOL | krw 247,352,411.89 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana (SOL) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang SOL
Số tiền | Hôm nay lúc 08:39:44 am |
---|---|
0.5 KRW | SOL 0.000002021 |
1 KRW | SOL 0.000004043 |
5 KRW | SOL 0.00002021 |
10 KRW | SOL 0.00004043 |
50 KRW | SOL 0.0002021 |
100 KRW | SOL 0.0004043 |
500 KRW | SOL 0.002021 |
1000 KRW | SOL 0.004043 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Solana (SOL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.