SOL đến VES: Xếp hạng trực tiếp Solana đến Ethereum
công cụ chuyển đổi SOL sang VES
Lịch sử tỷ giá SOL sang ETH
Ngày | 1 SOL to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | 11,913.97 ETH | -0.25% |
Nov 22, 2024 | 11,943.29 ETH | 0.41% |
Nov 21, 2024 | 11,894.34 ETH | 9.84% |
Nov 20, 2024 | 10,829.10 ETH | -0.66% |
Nov 19, 2024 | 10,900.90 ETH | -0.60% |
Nov 18, 2024 | 10,966.19 ETH | 0.93% |
Nov 17, 2024 | 10,864.83 ETH | 10.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang ETH đã tăng 0.05% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SOL sang VES
biểu đồ Solana sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Solana sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ SOL sang VES hiện tại là ₫6,506,403.56. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.05% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana là tăng bởi SOL đã tăng thêm 48.52% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SOL sang ETH
Ngày | 1 SOL to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | 11,913.97 ETH | -0.25% |
Nov 22, 2024 | 11,943.29 ETH | 0.41% |
Nov 21, 2024 | 11,894.34 ETH | 9.84% |
Nov 20, 2024 | 10,829.10 ETH | -0.66% |
Nov 19, 2024 | 10,900.90 ETH | -0.60% |
Nov 18, 2024 | 10,966.19 ETH | 0.93% |
Nov 17, 2024 | 10,864.83 ETH | 10.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang ETH đã tăng 0.05% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SOL / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana (SOL) sang VES là 0.07681 ETH cho mỗi 1 SOL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOL sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 01:46:54 am |
---|---|
0.5 SOL | 0.0384 ETH |
1 SOL | 0.07681 ETH |
5 SOL | 0.384 ETH |
10 SOL | 0.7681 ETH |
50 SOL | 3.8405 ETH |
100 SOL | 7.6809 ETH |
500 SOL | 38.40 ETH |
1000 SOL | 76.81 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana (SOL) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang SOL
Số tiền | Hôm nay lúc 01:46:54 am |
---|---|
0.5 ETH | 6.5096 SOL |
1 ETH | 13.02 SOL |
5 ETH | 65.10 SOL |
10 ETH | 130.19 SOL |
50 ETH | 650.96 SOL |
100 ETH | 1,301.92 SOL |
500 ETH | 6,509.62 SOL |
1000 ETH | 13,019.24 SOL |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Solana (SOL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.