LAYER HUF: Giá Solayer HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi LAYER sang HUF
LAYER HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 LAYER to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 24, 2025 | Ft150.25 | 0.27% |
Sep 23, 2025 | Ft149.84 | -0.50% |
Sep 22, 2025 | Ft150.60 | -12.44% |
Sep 21, 2025 | Ft171.99 | -1.94% |
Sep 20, 2025 | Ft175.38 | 0.48% |
Sep 19, 2025 | Ft174.54 | -5.16% |
Sep 18, 2025 | Ft184.03 | 4.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LAYER sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LAYER sang HUF đã tăng 0.85% trong 24 giờ qua.
biểu đồ LAYER sang HUF
biểu đồ Solayer sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Solayer Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ LAYER sang HUF hiện tại là Ft 150.27. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.85% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solayer là tăng bởi LAYER đã giảm bớt 17.24% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
LAYER HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 LAYER to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 24, 2025 | Ft150.25 | 0.27% |
Sep 23, 2025 | Ft149.84 | -0.50% |
Sep 22, 2025 | Ft150.60 | -12.44% |
Sep 21, 2025 | Ft171.99 | -1.94% |
Sep 20, 2025 | Ft175.38 | 0.48% |
Sep 19, 2025 | Ft174.54 | -5.16% |
Sep 18, 2025 | Ft184.03 | 4.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LAYER sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LAYER sang HUF đã tăng 0.85% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi LAYER / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solayer (LAYER) sang HUF là Ft150.28 cho mỗi 1 LAYER. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 LAYER sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi LAYER sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 12:23:46 pm |
---|---|
0.5 LAYER | huf 75.14 |
1 LAYER | huf 150.28 |
5 LAYER | huf 751.38 |
10 LAYER | huf 1,502.76 |
50 LAYER | huf 7,513.78 |
100 LAYER | huf 15,027.55 |
500 LAYER | huf 75,137.75 |
1000 LAYER | huf 150,275.51 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solayer (LAYER) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang LAYER
Số tiền | Hôm nay lúc 12:23:46 pm |
---|---|
0.5 HUF | LAYER 0.003327 |
1 HUF | LAYER 0.006654 |
5 HUF | LAYER 0.03327 |
10 HUF | LAYER 0.06654 |
50 HUF | LAYER 0.3327 |
100 HUF | LAYER 0.6654 |
500 HUF | LAYER 3.33 |
1000 HUF | LAYER 6.65 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang Solayer (LAYER) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ LAYER sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
LAYER / USD | $0.4519 |
LAYER / BTC | 0.000003999 BTC |
LAYER / ETH | 0.0001081 ETH |
LAYER / BNB | 0.0004446 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Solayer (LAYER) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.