SOMI MYR: Giá Somnia MYR (Đồng Ringgit Malaysia) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi SOMI sang MYR
SOMI MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SOMI to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 28, 2025 | RM3.30 | -2.94% |
Sep 27, 2025 | RM3.40 | -7.37% |
Sep 26, 2025 | RM3.67 | 4.13% |
Sep 25, 2025 | RM3.53 | -7.85% |
Sep 24, 2025 | RM3.83 | -4.27% |
Sep 23, 2025 | RM4.00 | 1.39% |
Sep 22, 2025 | RM3.94 | -18.30% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOMI sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOMI sang MYR đã giảm 1.52% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SOMI sang MYR
biểu đồ Somnia sang MYR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Somnia Đồng Ringgit Malaysia
Tỷ giá chuyển đổi từ SOMI sang MYR hiện tại là RM 3.3. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.52% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Somnia là giảm bởi SOMI đã tăng thêm 13.52% so với MYR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
SOMI MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SOMI to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 28, 2025 | RM3.30 | -2.94% |
Sep 27, 2025 | RM3.40 | -7.37% |
Sep 26, 2025 | RM3.67 | 4.13% |
Sep 25, 2025 | RM3.53 | -7.85% |
Sep 24, 2025 | RM3.83 | -4.27% |
Sep 23, 2025 | RM4.00 | 1.39% |
Sep 22, 2025 | RM3.94 | -18.30% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOMI sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOMI sang MYR đã giảm 1.52% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SOMI / MYR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Somnia (SOMI) sang MYR là RM3.30 cho mỗi 1 SOMI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOMI sang MYR.
Tỷ lệ chuyển đổi SOMI sang MYR
Số tiền | Hôm nay lúc 08:55:45 pm |
---|---|
0.5 SOMI | myr 1.65 |
1 SOMI | myr 3.30 |
5 SOMI | myr 16.50 |
10 SOMI | myr 33.00 |
50 SOMI | myr 165.00 |
100 SOMI | myr 330.01 |
500 SOMI | myr 1,650.03 |
1000 SOMI | myr 3,300.06 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Somnia (SOMI) sang Malaysian Ringgit (MYR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MYR sang SOMI
Số tiền | Hôm nay lúc 08:55:45 pm |
---|---|
0.5 MYR | SOMI 0.1515 |
1 MYR | SOMI 0.303 |
5 MYR | SOMI 1.52 |
10 MYR | SOMI 3.03 |
50 MYR | SOMI 15.15 |
100 MYR | SOMI 30.30 |
500 MYR | SOMI 151.51 |
1000 MYR | SOMI 303.03 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Malaysian Ringgit (MYR) sang Somnia (SOMI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ SOMI sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
SOMI / USD | $0.7817 |
SOMI / BTC | 0.000007049 BTC |
SOMI / ETH | 0.0001925 ETH |
SOMI / BNB | 0.0007952 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Somnia (SOMI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.