EURS AUD: Giá STASIS EURO AUD (Đô la Úc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi EURS sang AUD
EURS AUD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURS to AUD | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 17, 2025 | $1.77 | 0.23% |
Sep 16, 2025 | $1.76 | 0.47% |
Sep 15, 2025 | $1.75 | 0.02% |
Sep 14, 2025 | $1.75 | -0.08% |
Sep 13, 2025 | $1.76 | -0.11% |
Sep 12, 2025 | $1.76 | 0.13% |
Sep 11, 2025 | $1.76 | 0.09% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang AUD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang AUD đã tăng 0.83% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EURS sang AUD
biểu đồ STASIS EURO sang AUD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá STASIS EURO Đô la Úc
Tỷ giá chuyển đổi từ EURS sang AUD hiện tại là $1.76. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.83% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của STASIS EURO là tăng bởi EURS đã tăng thêm 0.64% so với AUD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EURS AUD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURS to AUD | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 17, 2025 | $1.77 | 0.23% |
Sep 16, 2025 | $1.76 | 0.47% |
Sep 15, 2025 | $1.75 | 0.02% |
Sep 14, 2025 | $1.75 | -0.08% |
Sep 13, 2025 | $1.76 | -0.11% |
Sep 12, 2025 | $1.76 | 0.13% |
Sep 11, 2025 | $1.76 | 0.09% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang AUD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang AUD đã tăng 0.83% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EURS / AUD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ STASIS EURO (EURS) sang AUD là $1.77 cho mỗi 1 EURS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EURS sang AUD.
Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang AUD
Số tiền | Hôm nay lúc 07:37:28 am |
---|---|
0.5 EURS | aud 0.8835 |
1 EURS | aud 1.77 |
5 EURS | aud 8.84 |
10 EURS | aud 17.67 |
50 EURS | aud 88.35 |
100 EURS | aud 176.71 |
500 EURS | aud 883.53 |
1000 EURS | aud 1,767.06 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của STASIS EURO (EURS) sang Australian Dollar (AUD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi AUD sang EURS
Số tiền | Hôm nay lúc 07:37:28 am |
---|---|
0.5 AUD | EURS 0.283 |
1 AUD | EURS 0.5659 |
5 AUD | EURS 2.83 |
10 AUD | EURS 5.66 |
50 AUD | EURS 28.30 |
100 AUD | EURS 56.59 |
500 AUD | EURS 282.96 |
1000 AUD | EURS 565.91 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Australian Dollar (AUD) sang STASIS EURO (EURS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
EURS / USD | $1.1787 |
EURS / BTC | 0.00001005 BTC |
EURS / ETH | 0.0002594 ETH |
EURS / BNB | 0.001234 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của STASIS EURO (EURS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.