EURS đến BNB: Xếp hạng trực tiếp STASIS EURO đến Chinese Yuan
công cụ chuyển đổi EURS sang BNB
Lịch sử tỷ giá EURS sang CNY
Ngày | 1 EURS to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 21, 2024 | ¥0.001697 | -2.38% |
Nov 20, 2024 | ¥0.001738 | 1.09% |
Nov 19, 2024 | ¥0.001719 | 0.46% |
Nov 18, 2024 | ¥0.001711 | 0.05% |
Nov 17, 2024 | ¥0.00171 | 0.45% |
Nov 16, 2024 | ¥0.001703 | 0.01% |
Nov 15, 2024 | ¥0.001703 | 0.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang CNY đã giảm 0.40% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EURS sang BNB
biểu đồ STASIS EURO sang CNY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu STASIS EURO sang Chinese Yuan
Tỷ giá chuyển đổi từ EURS sang BNB hiện tại là ₫26,755.36. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.40% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của STASIS EURO là giảm bởi EURS đã giảm bớt 2.88% so với BNB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá EURS sang CNY
Ngày | 1 EURS to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 21, 2024 | ¥0.001697 | -2.38% |
Nov 20, 2024 | ¥0.001738 | 1.09% |
Nov 19, 2024 | ¥0.001719 | 0.46% |
Nov 18, 2024 | ¥0.001711 | 0.05% |
Nov 17, 2024 | ¥0.00171 | 0.45% |
Nov 16, 2024 | ¥0.001703 | 0.01% |
Nov 15, 2024 | ¥0.001703 | 0.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang CNY đã giảm 0.40% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EURS / BNB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ STASIS EURO (EURS) sang BNB là ¥7.62 cho mỗi 1 EURS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EURS sang BNB.
Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang CNY
Số tiền | Hôm nay lúc 03:28:38 pm |
---|---|
0.5 EURS | cny 3.81 |
1 EURS | cny 7.62 |
5 EURS | cny 38.08 |
10 EURS | cny 76.17 |
50 EURS | cny 380.85 |
100 EURS | cny 761.69 |
500 EURS | cny 3,808.45 |
1000 EURS | cny 7,616.90 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của STASIS EURO (EURS) sang Chinese Yuan (CNY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CNY sang EURS
Số tiền | Hôm nay lúc 03:28:38 pm |
---|---|
0.5 CNY | EURS 0.06564 |
1 CNY | EURS 0.1313 |
5 CNY | EURS 0.6564 |
10 CNY | EURS 1.31 |
50 CNY | EURS 6.56 |
100 CNY | EURS 13.13 |
500 CNY | EURS 65.64 |
1000 CNY | EURS 131.29 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chinese Yuan (CNY) sang STASIS EURO (EURS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
EURS / USD | $1.0524 |
EURS / BTC | 0.0000109 BTC |
EURS / ETH | 0.0003198 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của STASIS EURO (EURS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.