EURS CLP: Giá STASIS EURO CLP (Peso Chilê) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi EURS sang CLP
EURS CLP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURS to CLP | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 14, 2025 | $1,109.82 | -0.40% |
Sep 13, 2025 | $1,114.25 | -0.19% |
Sep 12, 2025 | $1,116.33 | 0.16% |
Sep 11, 2025 | $1,114.58 | -0.14% |
Sep 10, 2025 | $1,116.20 | -1.20% |
Sep 09, 2025 | $1,129.80 | -0.55% |
Sep 08, 2025 | $1,136.02 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang CLP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang CLP đã tăng 0.24% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EURS sang CLP
biểu đồ STASIS EURO sang CLP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá STASIS EURO Peso Chilê
Tỷ giá chuyển đổi từ EURS sang CLP hiện tại là $1,109.25. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.24% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của STASIS EURO là tăng bởi EURS đã tăng thêm so với CLP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EURS CLP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURS to CLP | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 14, 2025 | $1,109.82 | -0.40% |
Sep 13, 2025 | $1,114.25 | -0.19% |
Sep 12, 2025 | $1,116.33 | 0.16% |
Sep 11, 2025 | $1,114.58 | -0.14% |
Sep 10, 2025 | $1,116.20 | -1.20% |
Sep 09, 2025 | $1,129.80 | -0.55% |
Sep 08, 2025 | $1,136.02 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang CLP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang CLP đã tăng 0.24% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EURS / CLP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ STASIS EURO (EURS) sang CLP là $1,109.26 cho mỗi 1 EURS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EURS sang CLP.
Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang CLP
Số tiền | Hôm nay lúc 04:26:27 pm |
---|---|
0.5 EURS | clp 554.63 |
1 EURS | clp 1,109.26 |
5 EURS | clp 5,546.30 |
10 EURS | clp 11,092.59 |
50 EURS | clp 55,462.96 |
100 EURS | clp 110,925.91 |
500 EURS | clp 554,629.55 |
1000 EURS | clp 1,109,259.11 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của STASIS EURO (EURS) sang Chilean Peso (CLP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CLP sang EURS
Số tiền | Hôm nay lúc 04:26:27 pm |
---|---|
0.5 CLP | EURS 0.0004508 |
1 CLP | EURS 0.0009015 |
5 CLP | EURS 0.004508 |
10 CLP | EURS 0.009015 |
50 CLP | EURS 0.04508 |
100 CLP | EURS 0.09015 |
500 CLP | EURS 0.4508 |
1000 CLP | EURS 0.9015 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chilean Peso (CLP) sang STASIS EURO (EURS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
EURS / USD | $1.1669 |
EURS / BTC | 0.00001017 BTC |
EURS / ETH | 0.0002592 ETH |
EURS / BNB | 0.001273 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của STASIS EURO (EURS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.