EURS đến ETH: Xếp hạng trực tiếp STASIS EURO đến New Zealand Dollar
công cụ chuyển đổi EURS sang ETH
Lịch sử tỷ giá EURS sang NZD
Ngày | 1 EURS to NZD | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | $0.0003125 | -0.31% |
Nov 22, 2024 | $0.0003135 | 0.23% |
Nov 21, 2024 | $0.0003128 | -8.94% |
Nov 20, 2024 | $0.0003435 | 0.99% |
Nov 19, 2024 | $0.0003402 | 3.47% |
Nov 18, 2024 | $0.0003288 | -4.26% |
Nov 17, 2024 | $0.0003434 | 1.55% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang NZD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang NZD đã tăng 0.02% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EURS sang ETH
biểu đồ STASIS EURO sang NZD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu STASIS EURO sang New Zealand Dollar
Tỷ giá chuyển đổi từ EURS sang ETH hiện tại là ₫26,656.32. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.02% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của STASIS EURO là tăng bởi EURS đã giảm bớt 2.98% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá EURS sang NZD
Ngày | 1 EURS to NZD | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | $0.0003125 | -0.31% |
Nov 22, 2024 | $0.0003135 | 0.23% |
Nov 21, 2024 | $0.0003128 | -8.94% |
Nov 20, 2024 | $0.0003435 | 0.99% |
Nov 19, 2024 | $0.0003402 | 3.47% |
Nov 18, 2024 | $0.0003288 | -4.26% |
Nov 17, 2024 | $0.0003434 | 1.55% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang NZD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang NZD đã tăng 0.02% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EURS / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ STASIS EURO (EURS) sang ETH là $1.80 cho mỗi 1 EURS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EURS sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang NZD
Số tiền | Hôm nay lúc 11:50:31 am |
---|---|
0.5 EURS | nzd 0.8986 |
1 EURS | nzd 1.80 |
5 EURS | nzd 8.99 |
10 EURS | nzd 17.97 |
50 EURS | nzd 89.86 |
100 EURS | nzd 179.72 |
500 EURS | nzd 898.60 |
1000 EURS | nzd 1,797.21 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của STASIS EURO (EURS) sang New Zealand Dollar (NZD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NZD sang EURS
Số tiền | Hôm nay lúc 11:50:31 am |
---|---|
0.5 NZD | EURS 0.2782 |
1 NZD | EURS 0.5564 |
5 NZD | EURS 2.78 |
10 NZD | EURS 5.56 |
50 NZD | EURS 27.82 |
100 NZD | EURS 55.64 |
500 NZD | EURS 278.21 |
1000 NZD | EURS 556.42 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của New Zealand Dollar (NZD) sang STASIS EURO (EURS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
EURS / USD | $1.0487 |
EURS / BTC | 0.00001064 BTC |
EURS / BNB | 0.001576 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của STASIS EURO (EURS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.