EURS GBP: Giá STASIS EURO GBP (Bảng Anh) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi EURS sang GBP
EURS GBP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURS to GBP | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 14, 2025 | £0.8604 | -0.03% |
Sep 13, 2025 | £0.8607 | -0.19% |
Sep 12, 2025 | £0.8623 | 0.08% |
Sep 11, 2025 | £0.8616 | 0.51% |
Sep 10, 2025 | £0.8573 | -0.78% |
Sep 09, 2025 | £0.864 | 0.08% |
Sep 08, 2025 | £0.8633 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang GBP đã tăng 0.24% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EURS sang GBP
biểu đồ STASIS EURO sang GBP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá STASIS EURO Bảng Anh
Tỷ giá chuyển đổi từ EURS sang GBP hiện tại là £0.8581. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.24% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của STASIS EURO là tăng bởi EURS đã tăng thêm so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EURS GBP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURS to GBP | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 14, 2025 | £0.8604 | -0.03% |
Sep 13, 2025 | £0.8607 | -0.19% |
Sep 12, 2025 | £0.8623 | 0.08% |
Sep 11, 2025 | £0.8616 | 0.51% |
Sep 10, 2025 | £0.8573 | -0.78% |
Sep 09, 2025 | £0.864 | 0.08% |
Sep 08, 2025 | £0.8633 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang GBP đã tăng 0.24% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EURS / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ STASIS EURO (EURS) sang GBP là £0.8582 cho mỗi 1 EURS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EURS sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang GBP
Số tiền | Hôm nay lúc 04:25:31 pm |
---|---|
0.5 EURS | gbp 0.4291 |
1 EURS | gbp 0.8582 |
5 EURS | gbp 4.29 |
10 EURS | gbp 8.58 |
50 EURS | gbp 42.91 |
100 EURS | gbp 85.82 |
500 EURS | gbp 429.08 |
1000 EURS | gbp 858.15 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của STASIS EURO (EURS) sang Pound Sterling (GBP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi GBP sang EURS
Số tiền | Hôm nay lúc 04:25:31 pm |
---|---|
0.5 GBP | EURS 0.5826 |
1 GBP | EURS 1.17 |
5 GBP | EURS 5.83 |
10 GBP | EURS 11.65 |
50 GBP | EURS 58.26 |
100 GBP | EURS 116.53 |
500 GBP | EURS 582.65 |
1000 GBP | EURS 1,165.30 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pound Sterling (GBP) sang STASIS EURO (EURS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
EURS / USD | $1.1669 |
EURS / BTC | 0.00001017 BTC |
EURS / ETH | 0.0002594 ETH |
EURS / BNB | 0.001274 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của STASIS EURO (EURS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.