EURS IDR: Giá STASIS EURO IDR (Rupiah Indonesia) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi EURS sang IDR
EURS
STASIS EURO
IDR
Indonesian Rupiah
EURS IDR Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 EURS to IDR
24 giờ
Sep 14, 2025
Rp19,133.66
-0.07%
Sep 13, 2025
Rp19,146.79
-0.19%
Sep 12, 2025
Rp19,182.58
-0.14%
Sep 11, 2025
Rp19,208.81
0.65%
Sep 10, 2025
Rp19,084.85
-0.72%
Sep 09, 2025
Rp19,224.10
-0.30%
Sep 08, 2025
Rp19,281.00
0.00%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang IDR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang IDR đã tăng 0.24% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EURS sang IDR
biểu đồ STASIS EURO sang IDR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá STASIS EURO Rupiah Indonesia
Tỷ giá chuyển đổi từ EURS sang IDR hiện tại là Rp 19,103.73. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.24% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của STASIS EURO là tăng bởi EURS đã tăng thêm so với IDR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EURS IDR Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 EURS to IDR
24 giờ
Sep 14, 2025
Rp19,133.66
-0.07%
Sep 13, 2025
Rp19,146.79
-0.19%
Sep 12, 2025
Rp19,182.58
-0.14%
Sep 11, 2025
Rp19,208.81
0.65%
Sep 10, 2025
Rp19,084.85
-0.72%
Sep 09, 2025
Rp19,224.10
-0.30%
Sep 08, 2025
Rp19,281.00
0.00%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang IDR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang IDR đã tăng 0.24% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EURS / IDR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ STASIS EURO (EURS) sang IDR là Rp19,103.74 cho mỗi 1 EURS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EURS sang IDR.
Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang IDR
Số tiền
Hôm nay lúc 04:25:13 pm
0.5 EURS
idr 9,551.87
1 EURS
idr 19,103.74
5 EURS
idr 95,518.68
10 EURS
idr 191,037.37
50 EURS
idr 955,186.84
100 EURS
idr 1,910,373.68
500 EURS
idr 9,551,868.38
1000 EURS
idr 19,103,736.76
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của STASIS EURO (EURS) sang Indonesian Rupiah (IDR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi IDR sang EURS
Số tiền
Hôm nay lúc 04:25:13 pm
0.5 IDR
EURS 0.00002617
1 IDR
EURS 0.00005235
5 IDR
EURS 0.0002617
10 IDR
EURS 0.0005235
50 IDR
EURS 0.002617
100 IDR
EURS 0.005235
500 IDR
EURS 0.02617
1000 IDR
EURS 0.05235
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indonesian Rupiah (IDR) sang STASIS EURO (EURS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của STASIS EURO (EURS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.
Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển STASIS EURO sang Indonesian Rupiah
Giá của 1 STASIS EURO (EURS) sang Indonesian Rupiah (IDR) là bao nhiêu?
Giá của 1 STASIS EURO (EURS) sang Indonesian Rupiah (IDR) hiện tại khoảng Rp19,103.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu STASIS EURO (EURS) với Rp1?
Hiện tại, với Rp1 có thể mua khoảng 0.00005235 STASIS EURO (EURS).
Giá EURS/IDR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?
STASIS EURO (EURS) đạt mức giá cao nhất từng có là Rp22,857.00 IDR vào 4/26/2021.
Giá trị của STASIS EURO (EURS) đã thay đổi bao nhiêu so với Indonesian Rupiah (IDR)?
Trong tháng vừa qua, giá trị của STASIS EURO (EURS) đã tăng thêm 0.0% so với Indonesian Rupiah (IDR).