EURS MXN: Giá STASIS EURO MXN (Peso México) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi EURS sang MXN
EURS MXN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURS to MXN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 15, 2025 | $21.40 | -0.53% |
Sep 14, 2025 | $21.52 | -0.01% |
Sep 13, 2025 | $21.52 | -0.19% |
Sep 12, 2025 | $21.56 | -0.21% |
Sep 11, 2025 | $21.60 | 0.13% |
Sep 10, 2025 | $21.58 | -0.85% |
Sep 09, 2025 | $21.76 | -0.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang MXN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang MXN đã tăng 0.23% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EURS sang MXN
biểu đồ STASIS EURO sang MXN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá STASIS EURO Peso México
Tỷ giá chuyển đổi từ EURS sang MXN hiện tại là $21.39. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.23% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của STASIS EURO là tăng bởi EURS đã tăng thêm 0.02% so với MXN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EURS MXN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURS to MXN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 15, 2025 | $21.40 | -0.53% |
Sep 14, 2025 | $21.52 | -0.01% |
Sep 13, 2025 | $21.52 | -0.19% |
Sep 12, 2025 | $21.56 | -0.21% |
Sep 11, 2025 | $21.60 | 0.13% |
Sep 10, 2025 | $21.58 | -0.85% |
Sep 09, 2025 | $21.76 | -0.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang MXN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang MXN đã tăng 0.23% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EURS / MXN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ STASIS EURO (EURS) sang MXN là $21.40 cho mỗi 1 EURS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EURS sang MXN.
Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang MXN
Số tiền | Hôm nay lúc 04:08:19 pm |
---|---|
0.5 EURS | mxn 10.70 |
1 EURS | mxn 21.40 |
5 EURS | mxn 106.98 |
10 EURS | mxn 213.96 |
50 EURS | mxn 1,069.81 |
100 EURS | mxn 2,139.63 |
500 EURS | mxn 10,698.15 |
1000 EURS | mxn 21,396.29 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của STASIS EURO (EURS) sang Mexican Peso (MXN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MXN sang EURS
Số tiền | Hôm nay lúc 04:08:19 pm |
---|---|
0.5 MXN | EURS 0.02337 |
1 MXN | EURS 0.04674 |
5 MXN | EURS 0.2337 |
10 MXN | EURS 0.4674 |
50 MXN | EURS 2.34 |
100 MXN | EURS 4.67 |
500 MXN | EURS 23.37 |
1000 MXN | EURS 46.74 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Mexican Peso (MXN) sang STASIS EURO (EURS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
EURS / USD | $1.1669 |
EURS / BTC | 0.00001017 BTC |
EURS / ETH | 0.0002599 ETH |
EURS / BNB | 0.001274 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của STASIS EURO (EURS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.