EURS USD: Giá STASIS EURO USD (Đô la Mỹ) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi EURS sang USD
EURS USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURS to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 25, 2025 | $1.17 | -0.37% |
Aug 24, 2025 | $1.17 | -0.85% |
Aug 23, 2025 | $1.18 | 0.90% |
Aug 22, 2025 | $1.17 | 1.06% |
Aug 21, 2025 | $1.16 | -0.57% |
Aug 20, 2025 | $1.17 | 0.54% |
Aug 19, 2025 | $1.16 | -0.20% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang USD đã giảm 0.45% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EURS sang USD
biểu đồ STASIS EURO sang USD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá STASIS EURO Đô la Mỹ
Tỷ giá chuyển đổi từ EURS sang USD hiện tại là $1.16. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.45% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của STASIS EURO là giảm bởi EURS đã giảm bớt 0.16% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EURS USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURS to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 25, 2025 | $1.17 | -0.37% |
Aug 24, 2025 | $1.17 | -0.85% |
Aug 23, 2025 | $1.18 | 0.90% |
Aug 22, 2025 | $1.17 | 1.06% |
Aug 21, 2025 | $1.16 | -0.57% |
Aug 20, 2025 | $1.17 | 0.54% |
Aug 19, 2025 | $1.16 | -0.20% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang USD đã giảm 0.45% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EURS / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ STASIS EURO (EURS) sang USD là $1.17 cho mỗi 1 EURS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EURS sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang USD
Số tiền | Hôm nay lúc 11:54:29 am |
---|---|
0.5 EURS | usd 0.5847 |
1 EURS | usd 1.17 |
5 EURS | usd 5.85 |
10 EURS | usd 11.69 |
50 EURS | usd 58.47 |
100 EURS | usd 116.93 |
500 EURS | usd 584.67 |
1000 EURS | usd 1,169.34 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của STASIS EURO (EURS) sang United States Dollar (USD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USD sang EURS
Số tiền | Hôm nay lúc 11:54:29 am |
---|---|
0.5 USD | EURS 0.4276 |
1 USD | EURS 0.8552 |
5 USD | EURS 4.28 |
10 USD | EURS 8.55 |
50 USD | EURS 42.76 |
100 USD | EURS 85.52 |
500 USD | EURS 427.59 |
1000 USD | EURS 855.18 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của United States Dollar (USD) sang STASIS EURO (EURS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
EURS / BTC | 0.00001051 BTC |
EURS / ETH | 0.0002545 ETH |
EURS / BNB | 0.001369 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của STASIS EURO (EURS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.