EURS đến USD: Xếp hạng trực tiếp STASIS EURO đến Đô la Mỹ
công cụ chuyển đổi EURS sang USD
EURS USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURS to USD | 24 giờ |
---|---|---|
May 05, 2025 | $1.11 | -0.69% |
May 04, 2025 | $1.12 | -0.50% |
May 03, 2025 | $1.12 | -0.62% |
May 02, 2025 | $1.13 | 0.86% |
May 01, 2025 | $1.12 | -1.23% |
Apr 30, 2025 | $1.13 | -0.31% |
Apr 29, 2025 | $1.14 | 0.36% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang USD đã giảm 1.20% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EURS sang USD
biểu đồ STASIS EURO sang USD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu STASIS EURO sang Đô la Mỹ
Tỷ giá chuyển đổi từ EURS sang USD hiện tại là $1.1. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.20% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của STASIS EURO là giảm bởi EURS đã tăng thêm 1.50% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EURS USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURS to USD | 24 giờ |
---|---|---|
May 05, 2025 | $1.11 | -0.69% |
May 04, 2025 | $1.12 | -0.50% |
May 03, 2025 | $1.12 | -0.62% |
May 02, 2025 | $1.13 | 0.86% |
May 01, 2025 | $1.12 | -1.23% |
Apr 30, 2025 | $1.13 | -0.31% |
Apr 29, 2025 | $1.14 | 0.36% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang USD đã giảm 1.20% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EURS / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ STASIS EURO (EURS) sang USD là $1.11 cho mỗi 1 EURS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EURS sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang USD
Số tiền | Hôm nay lúc 04:03:28 am |
---|---|
0.5 EURS | usd 0.5544 |
1 EURS | usd 1.11 |
5 EURS | usd 5.54 |
10 EURS | usd 11.09 |
50 EURS | usd 55.44 |
100 EURS | usd 110.88 |
500 EURS | usd 554.42 |
1000 EURS | usd 1,108.84 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của STASIS EURO (EURS) sang United States Dollar (USD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USD sang EURS
Số tiền | Hôm nay lúc 04:03:28 am |
---|---|
0.5 USD | EURS 0.4509 |
1 USD | EURS 0.9018 |
5 USD | EURS 4.51 |
10 USD | EURS 9.02 |
50 USD | EURS 45.09 |
100 USD | EURS 90.18 |
500 USD | EURS 450.92 |
1000 USD | EURS 901.84 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của United States Dollar (USD) sang STASIS EURO (EURS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
EURS / BTC | 0.00001179 BTC |
EURS / ETH | 0.0006178 ETH |
EURS / BNB | 0.001884 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của STASIS EURO (EURS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.