EURS USD: Giá STASIS EURO USD (Đô la Mỹ) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi EURS sang USD
EURS USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURS to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 20, 2025 | $1.16 | 0.16% |
Jul 19, 2025 | $1.16 | 0.52% |
Jul 18, 2025 | $1.15 | -0.26% |
Jul 17, 2025 | $1.16 | -0.54% |
Jul 16, 2025 | $1.16 | 0.20% |
Jul 15, 2025 | $1.16 | -0.22% |
Jul 14, 2025 | $1.16 | -0.35% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang USD đã tăng 0.68% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EURS sang USD
biểu đồ STASIS EURO sang USD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá STASIS EURO Đô la Mỹ
Tỷ giá chuyển đổi từ EURS sang USD hiện tại là $1.16. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.68% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của STASIS EURO là tăng bởi EURS đã tăng thêm 1.47% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EURS USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EURS to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 20, 2025 | $1.16 | 0.16% |
Jul 19, 2025 | $1.16 | 0.52% |
Jul 18, 2025 | $1.15 | -0.26% |
Jul 17, 2025 | $1.16 | -0.54% |
Jul 16, 2025 | $1.16 | 0.20% |
Jul 15, 2025 | $1.16 | -0.22% |
Jul 14, 2025 | $1.16 | -0.35% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang USD đã tăng 0.68% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EURS / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ STASIS EURO (EURS) sang USD là $1.16 cho mỗi 1 EURS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EURS sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang USD
Số tiền | Hôm nay lúc 02:32:08 am |
---|---|
0.5 EURS | usd 0.5805 |
1 EURS | usd 1.16 |
5 EURS | usd 5.80 |
10 EURS | usd 11.61 |
50 EURS | usd 58.05 |
100 EURS | usd 116.09 |
500 EURS | usd 580.45 |
1000 EURS | usd 1,160.91 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của STASIS EURO (EURS) sang United States Dollar (USD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USD sang EURS
Số tiền | Hôm nay lúc 02:32:08 am |
---|---|
0.5 USD | EURS 0.4307 |
1 USD | EURS 0.8614 |
5 USD | EURS 4.31 |
10 USD | EURS 8.61 |
50 USD | EURS 43.07 |
100 USD | EURS 86.14 |
500 USD | EURS 430.70 |
1000 USD | EURS 861.39 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của United States Dollar (USD) sang STASIS EURO (EURS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
EURS / BTC | 0.000009847 BTC |
EURS / ETH | 0.0003218 ETH |
EURS / BNB | 0.001571 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của STASIS EURO (EURS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.