SNT đến BNB: Xếp hạng trực tiếp Status đến Euro
công cụ chuyển đổi SNT sang BNB
Lịch sử tỷ giá SNT sang EUR
Ngày | 1 SNT to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | €0.00004193 | -0.56% |
Nov 04, 2024 | €0.00004217 | 5.31% |
Nov 03, 2024 | €0.00004004 | -1.95% |
Nov 02, 2024 | €0.00004084 | -2.28% |
Nov 01, 2024 | €0.00004179 | 0.28% |
Oct 31, 2024 | €0.00004167 | 1.79% |
Oct 30, 2024 | €0.00004094 | -0.30% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SNT sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SNT sang EUR đã tăng 3.29% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SNT sang BNB
biểu đồ Status sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Status sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ SNT sang BNB hiện tại là ₫601.70. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.29% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Status là tăng bởi SNT đã tăng thêm 4.39% so với BNB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SNT sang EUR
Ngày | 1 SNT to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | €0.00004193 | -0.56% |
Nov 04, 2024 | €0.00004217 | 5.31% |
Nov 03, 2024 | €0.00004004 | -1.95% |
Nov 02, 2024 | €0.00004084 | -2.28% |
Nov 01, 2024 | €0.00004179 | 0.28% |
Oct 31, 2024 | €0.00004167 | 1.79% |
Oct 30, 2024 | €0.00004094 | -0.30% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SNT sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SNT sang EUR đã tăng 3.29% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SNT / BNB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Status (SNT) sang BNB là €0.02174 cho mỗi 1 SNT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SNT sang BNB.
Tỷ lệ chuyển đổi SNT sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:35:45 pm |
---|---|
0.5 SNT | eur 0.01087 |
1 SNT | eur 0.02174 |
5 SNT | eur 0.1087 |
10 SNT | eur 0.2174 |
50 SNT | eur 1.09 |
100 SNT | eur 2.17 |
500 SNT | eur 10.87 |
1000 SNT | eur 21.74 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Status (SNT) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang SNT
Số tiền | Hôm nay lúc 11:35:45 pm |
---|---|
0.5 EUR | SNT 23.00 |
1 EUR | SNT 46.00 |
5 EUR | SNT 230.01 |
10 EUR | SNT 460.01 |
50 EUR | SNT 2,300.05 |
100 EUR | SNT 4,600.10 |
500 EUR | SNT 23,000.52 |
1000 EUR | SNT 46,001.04 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Status (SNT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.