SNT HUF: Giá Status HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi SNT sang HUF
SNT HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SNT to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 04, 2025 | Ft7.43 | -2.26% |
Oct 03, 2025 | Ft7.61 | -0.29% |
Oct 02, 2025 | Ft7.63 | 3.02% |
Oct 01, 2025 | Ft7.40 | 3.25% |
Sep 30, 2025 | Ft7.17 | -1.71% |
Sep 29, 2025 | Ft7.30 | -2.40% |
Sep 28, 2025 | Ft7.48 | 0.99% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SNT sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SNT sang HUF đã giảm 1.62% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SNT sang HUF
biểu đồ Status sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Status Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ SNT sang HUF hiện tại là Ft 7.43. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.62% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Status là giảm bởi SNT đã giảm bớt 10.57% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
SNT HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SNT to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 04, 2025 | Ft7.43 | -2.26% |
Oct 03, 2025 | Ft7.61 | -0.29% |
Oct 02, 2025 | Ft7.63 | 3.02% |
Oct 01, 2025 | Ft7.40 | 3.25% |
Sep 30, 2025 | Ft7.17 | -1.71% |
Sep 29, 2025 | Ft7.30 | -2.40% |
Sep 28, 2025 | Ft7.48 | 0.99% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SNT sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SNT sang HUF đã giảm 1.62% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SNT / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Status (SNT) sang HUF là Ft7.43 cho mỗi 1 SNT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SNT sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi SNT sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 03:51:42 pm |
---|---|
0.5 SNT | huf 3.72 |
1 SNT | huf 7.43 |
5 SNT | huf 37.17 |
10 SNT | huf 74.33 |
50 SNT | huf 371.67 |
100 SNT | huf 743.33 |
500 SNT | huf 3,716.66 |
1000 SNT | huf 7,433.32 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Status (SNT) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang SNT
Số tiền | Hôm nay lúc 03:51:42 pm |
---|---|
0.5 HUF | SNT 0.06726 |
1 HUF | SNT 0.1345 |
5 HUF | SNT 0.6726 |
10 HUF | SNT 1.35 |
50 HUF | SNT 6.73 |
100 HUF | SNT 13.45 |
500 HUF | SNT 67.26 |
1000 HUF | SNT 134.53 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang Status (SNT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.