Trở lại Status

SNT NOK: Giá Status NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi SNT sang NOK

SNT

Status

NOK

Norwegian Krone

SNT NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 SNT to NOK24 giờ
Oct 03, 2025kr0.229-0.08%
Oct 02, 2025kr0.22923.53%
Oct 01, 2025kr0.22142.63%
Sep 30, 2025kr0.2157-1.29%
Sep 29, 2025kr0.2185-1.92%
Sep 28, 2025kr0.22280.72%
Sep 27, 2025kr0.2212-2.19%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SNT sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SNT sang NOK đã tăng 0.12% trong 24 giờ qua.

biểu đồ SNT sang NOK

biểu đồ Status sang NOK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Status Krone Na Uy

Tỷ giá chuyển đổi từ SNT sang NOK hiện tại là kr 0.229. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.12% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Status là tăng bởi SNT đã giảm bớt 11.64% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

SNT NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 SNT to NOK24 giờ
Oct 03, 2025kr0.229-0.08%
Oct 02, 2025kr0.22923.53%
Oct 01, 2025kr0.22142.63%
Sep 30, 2025kr0.2157-1.29%
Sep 29, 2025kr0.2185-1.92%
Sep 28, 2025kr0.22280.72%
Sep 27, 2025kr0.2212-2.19%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SNT sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SNT sang NOK đã tăng 0.12% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi SNT / NOK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Status (SNT) sang NOK là kr0.2291 cho mỗi 1 SNT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SNT sang NOK.

Tỷ lệ chuyển đổi SNT sang NOK

Số tiềnHôm nay lúc 10:47:55 pm
0.5 SNTnok 0.1145
1 SNTnok 0.2291
5 SNTnok 1.15
10 SNTnok 2.29
50 SNTnok 11.45
100 SNTnok 22.91
500 SNTnok 114.53
1000 SNTnok 229.05

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Status (SNT) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang SNT

Số tiềnHôm nay lúc 10:47:55 pm
0.5 NOKSNT 2.18
1 NOKSNT 4.37
5 NOKSNT 21.83
10 NOKSNT 43.66
50 NOKSNT 218.29
100 NOKSNT 436.58
500 NOKSNT 2,182.88
1000 NOKSNT 4,365.77

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Status (SNT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ SNT sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
SNT / USD$0.02301
SNT / BTC0.0000001876 BTC
SNT / ETH0.000005078 ETH
SNT / BNB0.00001948 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Status (SNT) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Status sang Norwegian Krone

Giá của 1 Status (SNT) sang Norwegian Krone (NOK) là bao nhiêu?

Giá của 1 Status (SNT) sang Norwegian Krone (NOK) hiện tại khoảng kr0.2291.

Tôi có thể mua bao nhiêu Status (SNT) với kr1?

Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 4.3658 Status (SNT).

Giá SNT/NOK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Status (SNT) đạt mức giá cao nhất từng có là kr6.73 NOK vào 1/4/2018.

Giá trị của Status (SNT) đã thay đổi bao nhiêu so với Norwegian Krone (NOK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Status (SNT) đã tăng thêm -11.6% so với Norwegian Krone (NOK).