SUI đến NZD: Xếp hạng trực tiếp Sui đến Euro
công cụ chuyển đổi SUI sang NZD
Lịch sử tỷ giá SUI sang EUR
Ngày | 1 SUI to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 24, 2025 | €5.56 | -5.33% |
Feb 23, 2025 | €5.87 | -1.58% |
Feb 22, 2025 | €5.97 | 4.83% |
Feb 21, 2025 | €5.69 | -4.93% |
Feb 20, 2025 | €5.99 | 6.05% |
Feb 19, 2025 | €5.64 | 5.26% |
Feb 18, 2025 | €5.36 | -4.41% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SUI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SUI sang EUR đã giảm 4.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SUI sang NZD
biểu đồ Sui sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Sui sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ SUI sang NZD hiện tại là ₫81,327.56. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.01% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Sui là giảm bởi SUI đã giảm bớt 23.27% so với NZD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SUI sang EUR
Ngày | 1 SUI to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 24, 2025 | €5.56 | -5.33% |
Feb 23, 2025 | €5.87 | -1.58% |
Feb 22, 2025 | €5.97 | 4.83% |
Feb 21, 2025 | €5.69 | -4.93% |
Feb 20, 2025 | €5.99 | 6.05% |
Feb 19, 2025 | €5.64 | 5.26% |
Feb 18, 2025 | €5.36 | -4.41% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SUI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SUI sang EUR đã giảm 4.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SUI / NZD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Sui (SUI) sang NZD là €3.05 cho mỗi 1 SUI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SUI sang NZD.
Tỷ lệ chuyển đổi SUI sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:31:27 pm |
---|---|
0.5 SUI | eur 1.53 |
1 SUI | eur 3.05 |
5 SUI | eur 15.25 |
10 SUI | eur 30.50 |
50 SUI | eur 152.52 |
100 SUI | eur 305.05 |
500 SUI | eur 1,525.24 |
1000 SUI | eur 3,050.48 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Sui (SUI) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang SUI
Số tiền | Hôm nay lúc 12:31:27 pm |
---|---|
0.5 EUR | SUI 0.1639 |
1 EUR | SUI 0.3278 |
5 EUR | SUI 1.64 |
10 EUR | SUI 3.28 |
50 EUR | SUI 16.39 |
100 EUR | SUI 32.78 |
500 EUR | SUI 163.91 |
1000 EUR | SUI 327.82 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Sui (SUI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.