LUNA đến ETH: Xếp hạng trực tiếp Terra đến Indian Rupee
công cụ chuyển đổi LUNA sang ETH
Lịch sử tỷ giá LUNA sang INR
Ngày | 1 LUNA to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 24, 2024 | ₹0.0001469 | -3.39% |
Nov 23, 2024 | ₹0.000152 | 8.84% |
Nov 22, 2024 | ₹0.0001397 | 9.07% |
Nov 21, 2024 | ₹0.0001281 | -0.77% |
Nov 20, 2024 | ₹0.0001291 | -3.96% |
Nov 19, 2024 | ₹0.0001344 | -2.63% |
Nov 18, 2024 | ₹0.000138 | -1.14% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LUNA sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LUNA sang INR đã giảm 0.02% trong 24 giờ qua.
biểu đồ LUNA sang ETH
biểu đồ Terra sang INR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Terra sang Indian Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ LUNA sang ETH hiện tại là ₫12,419.84. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.02% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Terra là giảm bởi LUNA đã tăng thêm 36.69% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá LUNA sang INR
Ngày | 1 LUNA to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 24, 2024 | ₹0.0001469 | -3.39% |
Nov 23, 2024 | ₹0.000152 | 8.84% |
Nov 22, 2024 | ₹0.0001397 | 9.07% |
Nov 21, 2024 | ₹0.0001281 | -0.77% |
Nov 20, 2024 | ₹0.0001291 | -3.96% |
Nov 19, 2024 | ₹0.0001344 | -2.63% |
Nov 18, 2024 | ₹0.000138 | -1.14% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LUNA sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LUNA sang INR đã giảm 0.02% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi LUNA / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Terra (LUNA) sang ETH là ₹41.26 cho mỗi 1 LUNA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 LUNA sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi LUNA sang INR
Số tiền | Hôm nay lúc 06:27:19 pm |
---|---|
0.5 LUNA | inr 20.63 |
1 LUNA | inr 41.26 |
5 LUNA | inr 206.28 |
10 LUNA | inr 412.57 |
50 LUNA | inr 2,062.85 |
100 LUNA | inr 4,125.70 |
500 LUNA | inr 20,628.48 |
1000 LUNA | inr 41,256.96 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Terra (LUNA) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi INR sang LUNA
Số tiền | Hôm nay lúc 06:27:19 pm |
---|---|
0.5 INR | LUNA 0.01212 |
1 INR | LUNA 0.02424 |
5 INR | LUNA 0.1212 |
10 INR | LUNA 0.2424 |
50 INR | LUNA 1.21 |
100 INR | LUNA 2.42 |
500 INR | LUNA 12.12 |
1000 INR | LUNA 24.24 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang Terra (LUNA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ LUNA sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
LUNA / USD | $0.4886 |
LUNA / BTC | 0.000005077 BTC |
LUNA / BNB | 0.0007502 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Terra (LUNA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.