LUNC đến USD: Xếp hạng trực tiếp Terra Classic đến Pakistani Rupee
công cụ chuyển đổi LUNC sang USD
Lịch sử tỷ giá LUNC sang PKR
Ngày | 1 LUNC to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 24, 2024 | ₨0.0001161 | -0.94% |
Dec 23, 2024 | ₨0.0001172 | 8.40% |
Dec 22, 2024 | ₨0.0001081 | -0.09% |
Dec 21, 2024 | ₨0.0001082 | -1.28% |
Dec 20, 2024 | ₨0.0001096 | 6.15% |
Dec 19, 2024 | ₨0.0001033 | -9.29% |
Dec 18, 2024 | ₨0.0001139 | -8.91% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LUNC sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LUNC sang PKR đã tăng 2.44% trong 24 giờ qua.
biểu đồ LUNC sang USD
biểu đồ Terra Classic sang PKR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Terra Classic sang Pakistani Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ LUNC sang USD hiện tại là ₫2.9518. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.44% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Terra Classic là tăng bởi LUNC đã giảm bớt 6.42% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá LUNC sang PKR
Ngày | 1 LUNC to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 24, 2024 | ₨0.0001161 | -0.94% |
Dec 23, 2024 | ₨0.0001172 | 8.40% |
Dec 22, 2024 | ₨0.0001081 | -0.09% |
Dec 21, 2024 | ₨0.0001082 | -1.28% |
Dec 20, 2024 | ₨0.0001096 | 6.15% |
Dec 19, 2024 | ₨0.0001033 | -9.29% |
Dec 18, 2024 | ₨0.0001139 | -8.91% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LUNC sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LUNC sang PKR đã tăng 2.44% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi LUNC / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Terra Classic (LUNC) sang USD là ₨0.03231 cho mỗi 1 LUNC. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 LUNC sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi LUNC sang PKR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:47:20 am |
---|---|
0.5 LUNC | pkr 0.01615 |
1 LUNC | pkr 0.03231 |
5 LUNC | pkr 0.1615 |
10 LUNC | pkr 0.3231 |
50 LUNC | pkr 1.62 |
100 LUNC | pkr 3.23 |
500 LUNC | pkr 16.15 |
1000 LUNC | pkr 32.31 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Terra Classic (LUNC) sang Pakistani Rupee (PKR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PKR sang LUNC
Số tiền | Hôm nay lúc 04:47:20 am |
---|---|
0.5 PKR | LUNC 15.48 |
1 PKR | LUNC 30.95 |
5 PKR | LUNC 154.75 |
10 PKR | LUNC 309.51 |
50 PKR | LUNC 1,547.55 |
100 PKR | LUNC 3,095.09 |
500 PKR | LUNC 15,475.45 |
1000 PKR | LUNC 30,950.91 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pakistani Rupee (PKR) sang Terra Classic (LUNC) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ LUNC sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
LUNC / BTC | 0.000000001233 BTC |
LUNC / ETH | 0.00000003406 ETH |
LUNC / BNB | 0.0000001678 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Terra Classic (LUNC) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.