TFUEL NOK: Giá Theta Fuel NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi TFUEL sang NOK
TFUEL NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 TFUEL to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 07, 2025 | kr0.3412 | 0.27% |
Sep 06, 2025 | kr0.3403 | -0.94% |
Sep 05, 2025 | kr0.3435 | 0.40% |
Sep 04, 2025 | kr0.3422 | -1.49% |
Sep 03, 2025 | kr0.3473 | 0.80% |
Sep 02, 2025 | kr0.3446 | 2.73% |
Sep 01, 2025 | kr0.3354 | -3.48% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TFUEL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TFUEL sang NOK đã giảm 0.67% trong 24 giờ qua.
biểu đồ TFUEL sang NOK
biểu đồ Theta Fuel sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Theta Fuel Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ TFUEL sang NOK hiện tại là kr 0.3411. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.67% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Theta Fuel là giảm bởi TFUEL đã giảm bớt 7.71% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
TFUEL NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 TFUEL to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 07, 2025 | kr0.3412 | 0.27% |
Sep 06, 2025 | kr0.3403 | -0.94% |
Sep 05, 2025 | kr0.3435 | 0.40% |
Sep 04, 2025 | kr0.3422 | -1.49% |
Sep 03, 2025 | kr0.3473 | 0.80% |
Sep 02, 2025 | kr0.3446 | 2.73% |
Sep 01, 2025 | kr0.3354 | -3.48% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TFUEL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TFUEL sang NOK đã giảm 0.67% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi TFUEL / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Theta Fuel (TFUEL) sang NOK là kr0.3412 cho mỗi 1 TFUEL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 TFUEL sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi TFUEL sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 01:38:03 am |
---|---|
0.5 TFUEL | nok 0.1706 |
1 TFUEL | nok 0.3412 |
5 TFUEL | nok 1.71 |
10 TFUEL | nok 3.41 |
50 TFUEL | nok 17.06 |
100 TFUEL | nok 34.12 |
500 TFUEL | nok 170.58 |
1000 TFUEL | nok 341.17 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Theta Fuel (TFUEL) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang TFUEL
Số tiền | Hôm nay lúc 01:38:03 am |
---|---|
0.5 NOK | TFUEL 1.47 |
1 NOK | TFUEL 2.93 |
5 NOK | TFUEL 14.66 |
10 NOK | TFUEL 29.31 |
50 NOK | TFUEL 146.55 |
100 NOK | TFUEL 293.11 |
500 NOK | TFUEL 1,465.55 |
1000 NOK | TFUEL 2,931.10 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Theta Fuel (TFUEL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ TFUEL sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
TFUEL / USD | $0.03396 |
TFUEL / BTC | 0.0000003072 BTC |
TFUEL / ETH | 0.000007904 ETH |
TFUEL / BNB | 0.00003937 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Theta Fuel (TFUEL) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.