LON đến USD: Xếp hạng trực tiếp Tokenlon Network Token đến Norwegian Krone
công cụ chuyển đổi LON sang USD
Lịch sử tỷ giá LON sang NOK
Ngày | 1 LON to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | kr0.9573 | 3.69% |
Nov 04, 2024 | kr0.9232 | 2.65% |
Nov 03, 2024 | kr0.8994 | -5.54% |
Nov 02, 2024 | kr0.9522 | 1.44% |
Nov 01, 2024 | kr0.9387 | 3.13% |
Oct 31, 2024 | kr0.9102 | -3.55% |
Oct 30, 2024 | kr0.9438 | 0.67% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LON sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LON sang NOK đã tăng 1.23% trong 24 giờ qua.
biểu đồ LON sang USD
biểu đồ Tokenlon Network Token sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Tokenlon Network Token sang Norwegian Krone
Tỷ giá chuyển đổi từ LON sang USD hiện tại là ₫23,673.46. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.23% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Tokenlon Network Token là tăng bởi LON đã tăng thêm 5.60% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá LON sang NOK
Ngày | 1 LON to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | kr0.9573 | 3.69% |
Nov 04, 2024 | kr0.9232 | 2.65% |
Nov 03, 2024 | kr0.8994 | -5.54% |
Nov 02, 2024 | kr0.9522 | 1.44% |
Nov 01, 2024 | kr0.9387 | 3.13% |
Oct 31, 2024 | kr0.9102 | -3.55% |
Oct 30, 2024 | kr0.9438 | 0.67% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LON sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LON sang NOK đã tăng 1.23% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi LON / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Tokenlon Network Token (LON) sang USD là kr10.25 cho mỗi 1 LON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 LON sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi LON sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 02:41:20 pm |
---|---|
0.5 LON | nok 5.12 |
1 LON | nok 10.25 |
5 LON | nok 51.25 |
10 LON | nok 102.49 |
50 LON | nok 512.45 |
100 LON | nok 1,024.90 |
500 LON | nok 5,124.50 |
1000 LON | nok 10,249.01 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Tokenlon Network Token (LON) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang LON
Số tiền | Hôm nay lúc 02:41:20 pm |
---|---|
0.5 NOK | LON 0.04879 |
1 NOK | LON 0.09757 |
5 NOK | LON 0.4879 |
10 NOK | LON 0.9757 |
50 NOK | LON 4.88 |
100 NOK | LON 9.76 |
500 NOK | LON 48.79 |
1000 NOK | LON 97.57 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Tokenlon Network Token (LON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.