TON đến CNY: Xếp hạng trực tiếp Toncoin đến Euro
công cụ chuyển đổi TON sang CNY
Lịch sử tỷ giá TON sang EUR
Ngày | 1 TON to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | €33.24 | -0.31% |
Nov 04, 2024 | €33.34 | -2.90% |
Nov 03, 2024 | €34.34 | -1.00% |
Nov 02, 2024 | €34.69 | -0.49% |
Nov 01, 2024 | €34.86 | 1.15% |
Oct 31, 2024 | €34.46 | -2.92% |
Oct 30, 2024 | €35.50 | -0.77% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TON sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TON sang EUR đã giảm 3.10% trong 24 giờ qua.
biểu đồ TON sang CNY
biểu đồ Toncoin sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Toncoin sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ TON sang CNY hiện tại là ₫118,191.19. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.10% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Toncoin là giảm bởi TON đã giảm bớt 11.11% so với CNY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá TON sang EUR
Ngày | 1 TON to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | €33.24 | -0.31% |
Nov 04, 2024 | €33.34 | -2.90% |
Nov 03, 2024 | €34.34 | -1.00% |
Nov 02, 2024 | €34.69 | -0.49% |
Nov 01, 2024 | €34.86 | 1.15% |
Oct 31, 2024 | €34.46 | -2.92% |
Oct 30, 2024 | €35.50 | -0.77% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TON sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TON sang EUR đã giảm 3.10% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi TON / CNY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Toncoin (TON) sang CNY là €4.27 cho mỗi 1 TON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 TON sang CNY.
Tỷ lệ chuyển đổi TON sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:39:44 pm |
---|---|
0.5 TON | eur 2.14 |
1 TON | eur 4.27 |
5 TON | eur 21.37 |
10 TON | eur 42.74 |
50 TON | eur 213.72 |
100 TON | eur 427.44 |
500 TON | eur 2,137.22 |
1000 TON | eur 4,274.45 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Toncoin (TON) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang TON
Số tiền | Hôm nay lúc 02:39:44 pm |
---|---|
0.5 EUR | TON 0.117 |
1 EUR | TON 0.2339 |
5 EUR | TON 1.17 |
10 EUR | TON 2.34 |
50 EUR | TON 11.70 |
100 EUR | TON 23.39 |
500 EUR | TON 116.97 |
1000 EUR | TON 233.95 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Toncoin (TON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.