TON đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Toncoin đến Philippine Peso
công cụ chuyển đổi TON sang EUR
Lịch sử tỷ giá TON sang PHP
Ngày | 1 TON to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 21, 2024 | ₱5.27 | 5.01% |
Nov 20, 2024 | ₱5.02 | -2.46% |
Nov 19, 2024 | ₱5.14 | -2.24% |
Nov 18, 2024 | ₱5.26 | 3.01% |
Nov 17, 2024 | ₱5.11 | -4.65% |
Nov 16, 2024 | ₱5.36 | 4.61% |
Nov 15, 2024 | ₱5.12 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TON sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TON sang PHP đã giảm 0.18% trong 24 giờ qua.
biểu đồ TON sang EUR
biểu đồ Toncoin sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Toncoin sang Philippine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ TON sang EUR hiện tại là ₫138,864.16. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.18% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Toncoin là giảm bởi TON đã tăng thêm 7.01% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá TON sang PHP
Ngày | 1 TON to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 21, 2024 | ₱5.27 | 5.01% |
Nov 20, 2024 | ₱5.02 | -2.46% |
Nov 19, 2024 | ₱5.14 | -2.24% |
Nov 18, 2024 | ₱5.26 | 3.01% |
Nov 17, 2024 | ₱5.11 | -4.65% |
Nov 16, 2024 | ₱5.36 | 4.61% |
Nov 15, 2024 | ₱5.12 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TON sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TON sang PHP đã giảm 0.18% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi TON / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Toncoin (TON) sang EUR là ₱322.11 cho mỗi 1 TON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 TON sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi TON sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 09:23:00 pm |
---|---|
0.5 TON | php 161.05 |
1 TON | php 322.11 |
5 TON | php 1,610.55 |
10 TON | php 3,221.10 |
50 TON | php 16,105.49 |
100 TON | php 32,210.98 |
500 TON | php 161,054.88 |
1000 TON | php 322,109.76 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Toncoin (TON) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang TON
Số tiền | Hôm nay lúc 09:23:00 pm |
---|---|
0.5 PHP | TON 0.001552 |
1 PHP | TON 0.003105 |
5 PHP | TON 0.01552 |
10 PHP | TON 0.03105 |
50 PHP | TON 0.1552 |
100 PHP | TON 0.3105 |
500 PHP | TON 1.55 |
1000 PHP | TON 3.10 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang Toncoin (TON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.