TON đến HUF: Xếp hạng trực tiếp Toncoin đến Argentine Peso
công cụ chuyển đổi TON sang HUF
Lịch sử tỷ giá TON sang ARS
Ngày | 1 TON to ARS | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | ARS1,763.37 | 0.05% |
Nov 04, 2024 | ARS1,762.52 | -2.56% |
Nov 03, 2024 | ARS1,808.90 | -1.45% |
Nov 02, 2024 | ARS1,835.51 | -0.49% |
Nov 01, 2024 | ARS1,844.54 | 1.51% |
Oct 31, 2024 | ARS1,817.04 | -3.00% |
Oct 30, 2024 | ARS1,873.31 | -0.32% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TON sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TON sang ARS đã giảm 1.72% trong 24 giờ qua.
biểu đồ TON sang HUF
biểu đồ Toncoin sang ARS
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Toncoin sang Argentine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ TON sang HUF hiện tại là ₫118,863.75. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.72% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Toncoin là giảm bởi TON đã giảm bớt 10.63% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá TON sang ARS
Ngày | 1 TON to ARS | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | ARS1,763.37 | 0.05% |
Nov 04, 2024 | ARS1,762.52 | -2.56% |
Nov 03, 2024 | ARS1,808.90 | -1.45% |
Nov 02, 2024 | ARS1,835.51 | -0.49% |
Nov 01, 2024 | ARS1,844.54 | 1.51% |
Oct 31, 2024 | ARS1,817.04 | -3.00% |
Oct 30, 2024 | ARS1,873.31 | -0.32% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TON sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TON sang ARS đã giảm 1.72% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi TON / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Toncoin (TON) sang HUF là ARS4,658.24 cho mỗi 1 TON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 TON sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi TON sang ARS
Số tiền | Hôm nay lúc 04:35:20 pm |
---|---|
0.5 TON | ars 2,329.12 |
1 TON | ars 4,658.24 |
5 TON | ars 23,291.19 |
10 TON | ars 46,582.37 |
50 TON | ars 232,911.86 |
100 TON | ars 465,823.72 |
500 TON | ars 2,329,118.58 |
1000 TON | ars 4,658,237.16 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Toncoin (TON) sang Argentine Peso (ARS) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ARS sang TON
Số tiền | Hôm nay lúc 04:35:20 pm |
---|---|
0.5 ARS | TON 0.0001073 |
1 ARS | TON 0.0002147 |
5 ARS | TON 0.001073 |
10 ARS | TON 0.002147 |
50 ARS | TON 0.01073 |
100 ARS | TON 0.02147 |
500 ARS | TON 0.1073 |
1000 ARS | TON 0.2147 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Argentine Peso (ARS) sang Toncoin (TON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.