TON đến IDR: Xếp hạng trực tiếp Toncoin đến Bulgarian Lev
công cụ chuyển đổi TON sang IDR
Lịch sử tỷ giá TON sang BGN
Ngày | 1 TON to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 02, 2024 | BGN77,185.38 | -0.49% |
Nov 01, 2024 | BGN77,564.86 | 1.92% |
Oct 31, 2024 | BGN76,102.50 | -2.86% |
Oct 30, 2024 | BGN78,342.35 | -1.00% |
Oct 29, 2024 | BGN79,130.14 | 0.20% |
Oct 28, 2024 | BGN78,970.60 | 0.99% |
Oct 27, 2024 | BGN78,196.85 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TON sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TON sang BGN đã giảm 2.94% trong 24 giờ qua.
biểu đồ TON sang IDR
biểu đồ Toncoin sang BGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Toncoin sang Bulgarian Lev
Tỷ giá chuyển đổi từ TON sang IDR hiện tại là ₫121,160.55. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.94% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Toncoin là giảm bởi TON đã giảm bớt 10.29% so với IDR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá TON sang BGN
Ngày | 1 TON to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 02, 2024 | BGN77,185.38 | -0.49% |
Nov 01, 2024 | BGN77,564.86 | 1.92% |
Oct 31, 2024 | BGN76,102.50 | -2.86% |
Oct 30, 2024 | BGN78,342.35 | -1.00% |
Oct 29, 2024 | BGN79,130.14 | 0.20% |
Oct 28, 2024 | BGN78,970.60 | 0.99% |
Oct 27, 2024 | BGN78,196.85 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TON sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TON sang BGN đã giảm 2.94% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi TON / IDR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Toncoin (TON) sang IDR là BGN8.63 cho mỗi 1 TON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 TON sang IDR.
Tỷ lệ chuyển đổi TON sang BGN
Số tiền | Hôm nay lúc 04:06:03 am |
---|---|
0.5 TON | bgn 4.32 |
1 TON | bgn 8.63 |
5 TON | bgn 43.17 |
10 TON | bgn 86.33 |
50 TON | bgn 431.66 |
100 TON | bgn 863.32 |
500 TON | bgn 4,316.62 |
1000 TON | bgn 8,633.23 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Toncoin (TON) sang Bulgarian Lev (BGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BGN sang TON
Số tiền | Hôm nay lúc 04:06:03 am |
---|---|
0.5 BGN | TON 0.05792 |
1 BGN | TON 0.1158 |
5 BGN | TON 0.5792 |
10 BGN | TON 1.16 |
50 BGN | TON 5.79 |
100 BGN | TON 11.58 |
500 BGN | TON 57.92 |
1000 BGN | TON 115.83 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Bulgarian Lev (BGN) sang Toncoin (TON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.