TON đến IDR: Xếp hạng trực tiếp Toncoin đến Euro
công cụ chuyển đổi TON sang IDR
Lịch sử tỷ giá TON sang EUR
Ngày | 1 TON to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 14, 2025 | €85,657.87 | -0.88% |
Jan 13, 2025 | €86,415.33 | -0.03% |
Jan 12, 2025 | €86,438.23 | -1.86% |
Jan 11, 2025 | €88,073.85 | 0.32% |
Jan 10, 2025 | €87,795.83 | 3.88% |
Jan 09, 2025 | €84,512.69 | -2.01% |
Jan 08, 2025 | €86,245.33 | -0.16% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TON sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TON sang EUR đã tăng 1.51% trong 24 giờ qua.
biểu đồ TON sang IDR
biểu đồ Toncoin sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Toncoin sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ TON sang IDR hiện tại là ₫133,748.60. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.51% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Toncoin là tăng bởi TON đã giảm bớt 15.55% so với IDR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá TON sang EUR
Ngày | 1 TON to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 14, 2025 | €85,657.87 | -0.88% |
Jan 13, 2025 | €86,415.33 | -0.03% |
Jan 12, 2025 | €86,438.23 | -1.86% |
Jan 11, 2025 | €88,073.85 | 0.32% |
Jan 10, 2025 | €87,795.83 | 3.88% |
Jan 09, 2025 | €84,512.69 | -2.01% |
Jan 08, 2025 | €86,245.33 | -0.16% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TON sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TON sang EUR đã tăng 1.51% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi TON / IDR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Toncoin (TON) sang IDR là €5.14 cho mỗi 1 TON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 TON sang IDR.
Tỷ lệ chuyển đổi TON sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 05:13:55 am |
---|---|
0.5 TON | eur 2.57 |
1 TON | eur 5.14 |
5 TON | eur 25.71 |
10 TON | eur 51.43 |
50 TON | eur 257.15 |
100 TON | eur 514.30 |
500 TON | eur 2,571.48 |
1000 TON | eur 5,142.96 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Toncoin (TON) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang TON
Số tiền | Hôm nay lúc 05:13:55 am |
---|---|
0.5 EUR | TON 0.09722 |
1 EUR | TON 0.1944 |
5 EUR | TON 0.9722 |
10 EUR | TON 1.94 |
50 EUR | TON 9.72 |
100 EUR | TON 19.44 |
500 EUR | TON 97.22 |
1000 EUR | TON 194.44 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Toncoin (TON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.