TRX đến PLN: Xếp hạng trực tiếp TRON đến Euro
công cụ chuyển đổi TRX sang PLN
Lịch sử tỷ giá TRX sang EUR
Ngày | 1 TRX to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 20, 2025 | €0.9564 | -1.55% |
Feb 19, 2025 | €0.9715 | 2.37% |
Feb 18, 2025 | €0.949 | 0.21% |
Feb 17, 2025 | €0.947 | -1.84% |
Feb 16, 2025 | €0.9647 | 2.30% |
Feb 15, 2025 | €0.9431 | 2.59% |
Feb 14, 2025 | €0.9193 | -1.46% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TRX sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TRX sang EUR đã giảm 1.47% trong 24 giờ qua.
biểu đồ TRX sang PLN
biểu đồ TRON sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu TRON sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ TRX sang PLN hiện tại là ₫6,107.49. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.47% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của TRON là giảm bởi TRX đã tăng thêm 0.64% so với PLN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá TRX sang EUR
Ngày | 1 TRX to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 20, 2025 | €0.9564 | -1.55% |
Feb 19, 2025 | €0.9715 | 2.37% |
Feb 18, 2025 | €0.949 | 0.21% |
Feb 17, 2025 | €0.947 | -1.84% |
Feb 16, 2025 | €0.9647 | 2.30% |
Feb 15, 2025 | €0.9431 | 2.59% |
Feb 14, 2025 | €0.9193 | -1.46% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ TRX sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi TRX sang EUR đã giảm 1.47% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi TRX / PLN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ TRON (TRX) sang PLN là €0.2293 cho mỗi 1 TRX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 TRX sang PLN.
Tỷ lệ chuyển đổi TRX sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 08:49:04 am |
---|---|
0.5 TRX | eur 0.1146 |
1 TRX | eur 0.2293 |
5 TRX | eur 1.15 |
10 TRX | eur 2.29 |
50 TRX | eur 11.46 |
100 TRX | eur 22.93 |
500 TRX | eur 114.64 |
1000 TRX | eur 229.29 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của TRON (TRX) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang TRX
Số tiền | Hôm nay lúc 08:49:04 am |
---|---|
0.5 EUR | TRX 2.18 |
1 EUR | TRX 4.36 |
5 EUR | TRX 21.81 |
10 EUR | TRX 43.61 |
50 EUR | TRX 218.07 |
100 EUR | TRX 436.13 |
500 EUR | TRX 2,180.67 |
1000 EUR | TRX 4,361.35 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang TRON (TRX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.