Trở lại Unibase

UB NOK: Giá Unibase NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi UB sang NOK

UB

Unibase

NOK

Norwegian Krone

UB NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 UB to NOK24 giờ
Oct 09, 2025kr0.33296.29%
Oct 08, 2025kr0.3132-11.75%
Oct 07, 2025kr0.35490.68%
Oct 06, 2025kr0.35252.10%
Oct 05, 2025kr0.345215.28%
Oct 04, 2025kr0.2995-4.36%
Oct 03, 2025kr0.313114.92%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UB sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UB sang NOK đã tăng 6.54% trong 24 giờ qua.

biểu đồ UB sang NOK

biểu đồ Unibase sang NOK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Unibase Krone Na Uy

Tỷ giá chuyển đổi từ UB sang NOK hiện tại là kr 0.3305. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 6.54% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Unibase là tăng bởi UB đã tăng thêm 136.28% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

UB NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 UB to NOK24 giờ
Oct 09, 2025kr0.33296.29%
Oct 08, 2025kr0.3132-11.75%
Oct 07, 2025kr0.35490.68%
Oct 06, 2025kr0.35252.10%
Oct 05, 2025kr0.345215.28%
Oct 04, 2025kr0.2995-4.36%
Oct 03, 2025kr0.313114.92%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UB sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UB sang NOK đã tăng 6.54% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi UB / NOK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Unibase (UB) sang NOK là kr0.3306 cho mỗi 1 UB. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 UB sang NOK.

Tỷ lệ chuyển đổi UB sang NOK

Số tiềnHôm nay lúc 01:20:37 pm
0.5 UBnok 0.1653
1 UBnok 0.3306
5 UBnok 1.65
10 UBnok 3.31
50 UBnok 16.53
100 UBnok 33.06
500 UBnok 165.28
1000 UBnok 330.56

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Unibase (UB) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang UB

Số tiềnHôm nay lúc 01:20:37 pm
0.5 NOKUB 1.51
1 NOKUB 3.03
5 NOKUB 15.13
10 NOKUB 30.25
50 NOKUB 151.26
100 NOKUB 302.51
500 NOKUB 1,512.57
1000 NOKUB 3,025.14

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Unibase (UB) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ UB sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
UB / USD$0.03306
UB / BTC0.0000002678 BTC
UB / ETH0.000007523 ETH
UB / BNB0.00002605 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Unibase (UB) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Unibase sang Norwegian Krone

Giá của 1 Unibase (UB) sang Norwegian Krone (NOK) là bao nhiêu?

Giá của 1 Unibase (UB) sang Norwegian Krone (NOK) hiện tại khoảng kr0.3306.

Tôi có thể mua bao nhiêu Unibase (UB) với kr1?

Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 3.0251 Unibase (UB).

Giá UB/NOK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Unibase (UB) đạt mức giá cao nhất từng có là kr0.5703 NOK vào 9/15/2025.

Giá trị của Unibase (UB) đã thay đổi bao nhiêu so với Norwegian Krone (NOK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Unibase (UB) đã tăng thêm 136.3% so với Norwegian Krone (NOK).