USDX đến BTC: Xếp hạng trực tiếp USDX [Kava] đến Euro
công cụ chuyển đổi USDX sang BTC
Lịch sử tỷ giá USDX sang EUR
Ngày | 1 USDX to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | €0.000008011 | -2.00% |
Nov 04, 2024 | €0.000008174 | 1.36% |
Nov 03, 2024 | €0.000008065 | -0.49% |
Nov 02, 2024 | €0.000008104 | 0.37% |
Nov 01, 2024 | €0.000008075 | 0.59% |
Oct 31, 2024 | €0.000008027 | 3.15% |
Oct 30, 2024 | €0.000007782 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDX sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDX sang EUR đã giảm 0.05% trong 24 giờ qua.
biểu đồ USDX sang BTC
biểu đồ USDX [Kava] sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu USDX [Kava] sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ USDX sang BTC hiện tại là ₫14,017.57. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.05% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của USDX [Kava] là giảm bởi USDX đã giảm bớt 17.72% so với BTC trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá USDX sang EUR
Ngày | 1 USDX to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | €0.000008011 | -2.00% |
Nov 04, 2024 | €0.000008174 | 1.36% |
Nov 03, 2024 | €0.000008065 | -0.49% |
Nov 02, 2024 | €0.000008104 | 0.37% |
Nov 01, 2024 | €0.000008075 | 0.59% |
Oct 31, 2024 | €0.000008027 | 3.15% |
Oct 30, 2024 | €0.000007782 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDX sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDX sang EUR đã giảm 0.05% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi USDX / BTC
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ USDX [Kava] (USDX) sang BTC là €0.5102 cho mỗi 1 USDX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 USDX sang BTC.
Tỷ lệ chuyển đổi USDX sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:47:41 am |
---|---|
0.5 USDX | eur 0.2551 |
1 USDX | eur 0.5102 |
5 USDX | eur 2.55 |
10 USDX | eur 5.10 |
50 USDX | eur 25.51 |
100 USDX | eur 51.02 |
500 USDX | eur 255.09 |
1000 USDX | eur 510.18 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của USDX [Kava] (USDX) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang USDX
Số tiền | Hôm nay lúc 01:47:41 am |
---|---|
0.5 EUR | USDX 0.98 |
1 EUR | USDX 1.96 |
5 EUR | USDX 9.80 |
10 EUR | USDX 19.60 |
50 EUR | USDX 98.00 |
100 EUR | USDX 196.01 |
500 EUR | USDX 980.04 |
1000 EUR | USDX 1,960.09 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang USDX [Kava] (USDX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDX sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
USDX / USD | $0.5531 |
USDX / ETH | 0.0002234 ETH |
USDX / BNB | 0.0009668 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của USDX [Kava] (USDX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.