USDX đến ETH: Xếp hạng trực tiếp USDX [Kava] đến Euro
công cụ chuyển đổi USDX sang ETH
Lịch sử tỷ giá USDX sang EUR
Ngày | 1 USDX to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 06, 2024 | €0.0002228 | -2.81% |
Nov 05, 2024 | €0.0002292 | -0.81% |
Nov 04, 2024 | €0.0002311 | 2.31% |
Nov 03, 2024 | €0.0002259 | 0.19% |
Nov 02, 2024 | €0.0002255 | 1.00% |
Nov 01, 2024 | €0.0002232 | -0.49% |
Oct 31, 2024 | €0.0002243 | 5.92% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDX sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDX sang EUR đã tăng 0.19% trong 24 giờ qua.
biểu đồ USDX sang ETH
biểu đồ USDX [Kava] sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu USDX [Kava] sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ USDX sang ETH hiện tại là ₫14,039.78. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.19% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của USDX [Kava] là tăng bởi USDX đã giảm bớt 16.23% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá USDX sang EUR
Ngày | 1 USDX to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 06, 2024 | €0.0002228 | -2.81% |
Nov 05, 2024 | €0.0002292 | -0.81% |
Nov 04, 2024 | €0.0002311 | 2.31% |
Nov 03, 2024 | €0.0002259 | 0.19% |
Nov 02, 2024 | €0.0002255 | 1.00% |
Nov 01, 2024 | €0.0002232 | -0.49% |
Oct 31, 2024 | €0.0002243 | 5.92% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDX sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDX sang EUR đã tăng 0.19% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi USDX / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ USDX [Kava] (USDX) sang ETH là €0.5114 cho mỗi 1 USDX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 USDX sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi USDX sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:42:07 am |
---|---|
0.5 USDX | eur 0.2557 |
1 USDX | eur 0.5114 |
5 USDX | eur 2.56 |
10 USDX | eur 5.11 |
50 USDX | eur 25.57 |
100 USDX | eur 51.14 |
500 USDX | eur 255.70 |
1000 USDX | eur 511.40 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của USDX [Kava] (USDX) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang USDX
Số tiền | Hôm nay lúc 01:42:07 am |
---|---|
0.5 EUR | USDX 0.9777 |
1 EUR | USDX 1.96 |
5 EUR | USDX 9.78 |
10 EUR | USDX 19.55 |
50 EUR | USDX 97.77 |
100 EUR | USDX 195.54 |
500 EUR | USDX 977.71 |
1000 EUR | USDX 1,955.41 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang USDX [Kava] (USDX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDX sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
USDX / USD | $0.5539 |
USDX / BTC | 0.000007801 BTC |
USDX / BNB | 0.0009679 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của USDX [Kava] (USDX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.