VANRY đến USD: Xếp hạng trực tiếp Vanar Chain đến Egyptian Pound
công cụ chuyển đổi VANRY sang USD
Lịch sử tỷ giá VANRY sang EGP
Ngày | 1 VANRY to EGP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 25, 2024 | EGP0.124 | -5.68% |
Nov 24, 2024 | EGP0.1314 | 9.78% |
Nov 23, 2024 | EGP0.1197 | 7.46% |
Nov 22, 2024 | EGP0.1114 | 9.10% |
Nov 21, 2024 | EGP0.1021 | 16.04% |
Nov 20, 2024 | EGP0.08802 | -8.77% |
Nov 19, 2024 | EGP0.09648 | -6.03% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VANRY sang EGP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VANRY sang EGP đã tăng 7.49% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VANRY sang USD
biểu đồ Vanar Chain sang EGP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Vanar Chain sang Egyptian Pound
Tỷ giá chuyển đổi từ VANRY sang USD hiện tại là ₫3,151.17. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 7.49% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Vanar Chain là tăng bởi VANRY đã tăng thêm 69.66% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá VANRY sang EGP
Ngày | 1 VANRY to EGP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 25, 2024 | EGP0.124 | -5.68% |
Nov 24, 2024 | EGP0.1314 | 9.78% |
Nov 23, 2024 | EGP0.1197 | 7.46% |
Nov 22, 2024 | EGP0.1114 | 9.10% |
Nov 21, 2024 | EGP0.1021 | 16.04% |
Nov 20, 2024 | EGP0.08802 | -8.77% |
Nov 19, 2024 | EGP0.09648 | -6.03% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VANRY sang EGP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VANRY sang EGP đã tăng 7.49% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VANRY / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Vanar Chain (VANRY) sang USD là EGP6.15 cho mỗi 1 VANRY. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VANRY sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi VANRY sang EGP
Số tiền | Hôm nay lúc 02:37:42 pm |
---|---|
0.5 VANRY | egp 3.07 |
1 VANRY | egp 6.15 |
5 VANRY | egp 30.74 |
10 VANRY | egp 61.49 |
50 VANRY | egp 307.45 |
100 VANRY | egp 614.90 |
500 VANRY | egp 3,074.50 |
1000 VANRY | egp 6,149.00 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Vanar Chain (VANRY) sang Egyptian Pound (EGP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EGP sang VANRY
Số tiền | Hôm nay lúc 02:37:42 pm |
---|---|
0.5 EGP | VANRY 0.08131 |
1 EGP | VANRY 0.1626 |
5 EGP | VANRY 0.8131 |
10 EGP | VANRY 1.63 |
50 EGP | VANRY 8.13 |
100 EGP | VANRY 16.26 |
500 EGP | VANRY 81.31 |
1000 EGP | VANRY 162.63 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Egyptian Pound (EGP) sang Vanar Chain (VANRY) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ VANRY sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
VANRY / BTC | 0.000001277 BTC |
VANRY / ETH | 0.00003554 ETH |
VANRY / BNB | 0.0001897 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Vanar Chain (VANRY) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.