VET EUR: Giá VeChain EUR (Euro) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi VET sang EUR
VET EUR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VET to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 06, 2025 | €0.01984 | -1.39% |
Sep 05, 2025 | €0.02012 | 1.31% |
Sep 04, 2025 | €0.01986 | -3.29% |
Sep 03, 2025 | €0.02053 | 0.00% |
Sep 02, 2025 | €0.02053 | 2.47% |
Sep 01, 2025 | €0.02004 | -3.04% |
Aug 31, 2025 | €0.02067 | -2.23% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang EUR đã giảm 0.08% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VET sang EUR
biểu đồ VeChain sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá VeChain Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ VET sang EUR hiện tại là €0.01983. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.08% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của VeChain là giảm bởi VET đã giảm bớt 2.18% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
VET EUR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VET to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 06, 2025 | €0.01984 | -1.39% |
Sep 05, 2025 | €0.02012 | 1.31% |
Sep 04, 2025 | €0.01986 | -3.29% |
Sep 03, 2025 | €0.02053 | 0.00% |
Sep 02, 2025 | €0.02053 | 2.47% |
Sep 01, 2025 | €0.02004 | -3.04% |
Aug 31, 2025 | €0.02067 | -2.23% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang EUR đã giảm 0.08% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VET / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ VeChain (VET) sang EUR là €0.01983 cho mỗi 1 VET. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VET sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi VET sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 06:19:50 pm |
---|---|
0.5 VET | eur 0.009915 |
1 VET | eur 0.01983 |
5 VET | eur 0.09915 |
10 VET | eur 0.1983 |
50 VET | eur 0.9915 |
100 VET | eur 1.98 |
500 VET | eur 9.92 |
1000 VET | eur 19.83 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của VeChain (VET) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang VET
Số tiền | Hôm nay lúc 06:19:50 pm |
---|---|
0.5 EUR | VET 25.21 |
1 EUR | VET 50.43 |
5 EUR | VET 252.14 |
10 EUR | VET 504.28 |
50 EUR | VET 2,521.41 |
100 EUR | VET 5,042.81 |
500 EUR | VET 25,214.05 |
1000 EUR | VET 50,428.11 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang VeChain (VET) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.