VET PHP: Giá VeChain PHP (Peso Philippines) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi VET sang PHP
VET PHP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VET to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2025 | ₱1.38 | -0.10% |
Oct 02, 2025 | ₱1.38 | 2.19% |
Oct 01, 2025 | ₱1.35 | 6.58% |
Sep 30, 2025 | ₱1.26 | -1.31% |
Sep 29, 2025 | ₱1.28 | -0.39% |
Sep 28, 2025 | ₱1.29 | 1.32% |
Sep 27, 2025 | ₱1.27 | -1.99% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang PHP đã tăng 1.21% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VET sang PHP
biểu đồ VeChain sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá VeChain Peso Philippines
Tỷ giá chuyển đổi từ VET sang PHP hiện tại là ₱1.37. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.21% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của VeChain là tăng bởi VET đã giảm bớt 1.16% so với PHP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
VET PHP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 VET to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2025 | ₱1.38 | -0.10% |
Oct 02, 2025 | ₱1.38 | 2.19% |
Oct 01, 2025 | ₱1.35 | 6.58% |
Sep 30, 2025 | ₱1.26 | -1.31% |
Sep 29, 2025 | ₱1.28 | -0.39% |
Sep 28, 2025 | ₱1.29 | 1.32% |
Sep 27, 2025 | ₱1.27 | -1.99% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang PHP đã tăng 1.21% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VET / PHP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ VeChain (VET) sang PHP là ₱1.38 cho mỗi 1 VET. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VET sang PHP.
Tỷ lệ chuyển đổi VET sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 05:34:35 pm |
---|---|
0.5 VET | php 0.6878 |
1 VET | php 1.38 |
5 VET | php 6.88 |
10 VET | php 13.76 |
50 VET | php 68.78 |
100 VET | php 137.57 |
500 VET | php 687.83 |
1000 VET | php 1,375.66 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của VeChain (VET) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang VET
Số tiền | Hôm nay lúc 05:34:35 pm |
---|---|
0.5 PHP | VET 0.3635 |
1 PHP | VET 0.7269 |
5 PHP | VET 3.63 |
10 PHP | VET 7.27 |
50 PHP | VET 36.35 |
100 PHP | VET 72.69 |
500 PHP | VET 363.46 |
1000 PHP | VET 726.93 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang VeChain (VET) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.