XVS CZK: Giá Venus CZK (Koruna Séc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi XVS sang CZK
XVS CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XVS to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 31, 2025 | Kč132.30 | -0.52% |
Aug 30, 2025 | Kč132.99 | 1.74% |
Aug 29, 2025 | Kč130.71 | -5.32% |
Aug 28, 2025 | Kč138.05 | 1.98% |
Aug 27, 2025 | Kč135.37 | -0.03% |
Aug 26, 2025 | Kč135.41 | 4.00% |
Aug 25, 2025 | Kč130.19 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XVS sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XVS sang CZK đã giảm 3.74% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XVS sang CZK
biểu đồ Venus sang CZK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Venus Koruna Séc
Tỷ giá chuyển đổi từ XVS sang CZK hiện tại là Kč 127.92. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.74% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Venus là giảm bởi XVS đã tăng thêm 7.56% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XVS CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XVS to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 31, 2025 | Kč132.30 | -0.52% |
Aug 30, 2025 | Kč132.99 | 1.74% |
Aug 29, 2025 | Kč130.71 | -5.32% |
Aug 28, 2025 | Kč138.05 | 1.98% |
Aug 27, 2025 | Kč135.37 | -0.03% |
Aug 26, 2025 | Kč135.41 | 4.00% |
Aug 25, 2025 | Kč130.19 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XVS sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XVS sang CZK đã giảm 3.74% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XVS / CZK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Venus (XVS) sang CZK là Kč127.92 cho mỗi 1 XVS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XVS sang CZK.
Tỷ lệ chuyển đổi XVS sang CZK
Số tiền | Hôm nay lúc 11:07:27 pm |
---|---|
0.5 XVS | czk 63.96 |
1 XVS | czk 127.92 |
5 XVS | czk 639.61 |
10 XVS | czk 1,279.21 |
50 XVS | czk 6,396.07 |
100 XVS | czk 12,792.14 |
500 XVS | czk 63,960.71 |
1000 XVS | czk 127,921.43 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Venus (XVS) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang XVS
Số tiền | Hôm nay lúc 11:07:27 pm |
---|---|
0.5 CZK | XVS 0.003909 |
1 CZK | XVS 0.007817 |
5 CZK | XVS 0.03909 |
10 CZK | XVS 0.07817 |
50 CZK | XVS 0.3909 |
100 CZK | XVS 0.7817 |
500 CZK | XVS 3.91 |
1000 CZK | XVS 7.82 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang Venus (XVS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.