WAXP DKK: Giá WAX DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi WAXP sang DKK
WAXP DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 WAXP to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 29, 2025 | kr0.1139 | -0.50% |
Sep 28, 2025 | kr0.1144 | 2.46% |
Sep 27, 2025 | kr0.1117 | -1.55% |
Sep 26, 2025 | kr0.1134 | 3.15% |
Sep 25, 2025 | kr0.11 | -4.44% |
Sep 24, 2025 | kr0.1151 | 2.56% |
Sep 23, 2025 | kr0.1122 | -0.96% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WAXP sang DKK đã tăng 1.62% trong 24 giờ qua.
biểu đồ WAXP sang DKK
biểu đồ WAX sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá WAX Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ WAXP sang DKK hiện tại là kr 0.1137. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.62% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của WAX là tăng bởi WAXP đã giảm bớt 10.86% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
WAXP DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 WAXP to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 29, 2025 | kr0.1139 | -0.50% |
Sep 28, 2025 | kr0.1144 | 2.46% |
Sep 27, 2025 | kr0.1117 | -1.55% |
Sep 26, 2025 | kr0.1134 | 3.15% |
Sep 25, 2025 | kr0.11 | -4.44% |
Sep 24, 2025 | kr0.1151 | 2.56% |
Sep 23, 2025 | kr0.1122 | -0.96% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WAXP sang DKK đã tăng 1.62% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi WAXP / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ WAX (WAXP) sang DKK là kr0.1138 cho mỗi 1 WAXP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 WAXP sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi WAXP sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 08:12:25 pm |
---|---|
0.5 WAXP | dkk 0.05688 |
1 WAXP | dkk 0.1138 |
5 WAXP | dkk 0.5688 |
10 WAXP | dkk 1.14 |
50 WAXP | dkk 5.69 |
100 WAXP | dkk 11.38 |
500 WAXP | dkk 56.88 |
1000 WAXP | dkk 113.75 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của WAX (WAXP) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang WAXP
Số tiền | Hôm nay lúc 08:12:25 pm |
---|---|
0.5 DKK | WAXP 4.40 |
1 DKK | WAXP 8.79 |
5 DKK | WAXP 43.95 |
10 DKK | WAXP 87.91 |
50 DKK | WAXP 439.55 |
100 DKK | WAXP 879.09 |
500 DKK | WAXP 4,395.46 |
1000 DKK | WAXP 8,790.93 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang WAX (WAXP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
WAXP / USD | $0.01787 |
WAXP / BTC | 0.0000001562 BTC |
WAXP / ETH | 0.000004259 ETH |
WAXP / BNB | 0.00001748 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của WAX (WAXP) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.