WAXP KRW: Giá WAX KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi WAXP sang KRW
WAXP KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 WAXP to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 29, 2025 | ₩24.77 | -2.10% |
Sep 28, 2025 | ₩25.30 | 2.50% |
Sep 27, 2025 | ₩24.68 | -1.55% |
Sep 26, 2025 | ₩25.07 | 3.48% |
Sep 25, 2025 | ₩24.23 | -4.76% |
Sep 24, 2025 | ₩25.44 | 2.82% |
Sep 23, 2025 | ₩24.74 | -0.66% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WAXP sang KRW đã tăng 1.82% trong 24 giờ qua.
biểu đồ WAXP sang KRW
biểu đồ WAX sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá WAX Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ WAXP sang KRW hiện tại là ₩24.75. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.82% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của WAX là tăng bởi WAXP đã giảm bớt 11.69% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
WAXP KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 WAXP to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 29, 2025 | ₩24.77 | -2.10% |
Sep 28, 2025 | ₩25.30 | 2.50% |
Sep 27, 2025 | ₩24.68 | -1.55% |
Sep 26, 2025 | ₩25.07 | 3.48% |
Sep 25, 2025 | ₩24.23 | -4.76% |
Sep 24, 2025 | ₩25.44 | 2.82% |
Sep 23, 2025 | ₩24.74 | -0.66% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WAXP sang KRW đã tăng 1.82% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi WAXP / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ WAX (WAXP) sang KRW là ₩24.76 cho mỗi 1 WAXP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 WAXP sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi WAXP sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 06:19:47 am |
---|---|
0.5 WAXP | krw 12.38 |
1 WAXP | krw 24.76 |
5 WAXP | krw 123.78 |
10 WAXP | krw 247.57 |
50 WAXP | krw 1,237.85 |
100 WAXP | krw 2,475.70 |
500 WAXP | krw 12,378.50 |
1000 WAXP | krw 24,756.99 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của WAX (WAXP) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang WAXP
Số tiền | Hôm nay lúc 06:19:47 am |
---|---|
0.5 KRW | WAXP 0.0202 |
1 KRW | WAXP 0.04039 |
5 KRW | WAXP 0.202 |
10 KRW | WAXP 0.4039 |
50 KRW | WAXP 2.02 |
100 KRW | WAXP 4.04 |
500 KRW | WAXP 20.20 |
1000 KRW | WAXP 40.39 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang WAX (WAXP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
WAXP / USD | $0.01769 |
WAXP / BTC | 0.0000001583 BTC |
WAXP / ETH | 0.000004308 ETH |
WAXP / BNB | 0.00001756 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của WAX (WAXP) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.