WAXP MYR: Giá WAX MYR (Đồng Ringgit Malaysia) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi WAXP sang MYR
WAXP MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 WAXP to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | RM0.07609 | 0.96% |
Oct 01, 2025 | RM0.07537 | 4.42% |
Sep 30, 2025 | RM0.07218 | -3.55% |
Sep 29, 2025 | RM0.07484 | -1.22% |
Sep 28, 2025 | RM0.07576 | 2.49% |
Sep 27, 2025 | RM0.07392 | -1.55% |
Sep 26, 2025 | RM0.07508 | 3.65% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WAXP sang MYR đã tăng 2.75% trong 24 giờ qua.
biểu đồ WAXP sang MYR
biểu đồ WAX sang MYR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá WAX Đồng Ringgit Malaysia
Tỷ giá chuyển đổi từ WAXP sang MYR hiện tại là RM 0.07612. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.75% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của WAX là tăng bởi WAXP đã giảm bớt 8.88% so với MYR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
WAXP MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 WAXP to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | RM0.07609 | 0.96% |
Oct 01, 2025 | RM0.07537 | 4.42% |
Sep 30, 2025 | RM0.07218 | -3.55% |
Sep 29, 2025 | RM0.07484 | -1.22% |
Sep 28, 2025 | RM0.07576 | 2.49% |
Sep 27, 2025 | RM0.07392 | -1.55% |
Sep 26, 2025 | RM0.07508 | 3.65% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WAXP sang MYR đã tăng 2.75% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi WAXP / MYR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ WAX (WAXP) sang MYR là RM0.07613 cho mỗi 1 WAXP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 WAXP sang MYR.
Tỷ lệ chuyển đổi WAXP sang MYR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:08:21 am |
---|---|
0.5 WAXP | myr 0.03806 |
1 WAXP | myr 0.07613 |
5 WAXP | myr 0.3806 |
10 WAXP | myr 0.7613 |
50 WAXP | myr 3.81 |
100 WAXP | myr 7.61 |
500 WAXP | myr 38.06 |
1000 WAXP | myr 76.13 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của WAX (WAXP) sang Malaysian Ringgit (MYR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MYR sang WAXP
Số tiền | Hôm nay lúc 09:08:21 am |
---|---|
0.5 MYR | WAXP 6.57 |
1 MYR | WAXP 13.14 |
5 MYR | WAXP 65.68 |
10 MYR | WAXP 131.36 |
50 MYR | WAXP 656.81 |
100 MYR | WAXP 1,313.61 |
500 MYR | WAXP 6,568.07 |
1000 MYR | WAXP 13,136.15 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Malaysian Ringgit (MYR) sang WAX (WAXP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
WAXP / USD | $0.0181 |
WAXP / BTC | 0.0000001526 BTC |
WAXP / ETH | 0.000004129 ETH |
WAXP / BNB | 0.00001748 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của WAX (WAXP) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.