Trở lại Wiki Cat

WKC NOK: Giá Wiki Cat NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi WKC sang NOK

WKC

Wiki Cat

NOK

Norwegian Krone

WKC NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 WKC to NOK24 giờ
Sep 27, 2025kr0.000001771-1.56%
Sep 26, 2025kr0.000001799-2.13%
Sep 25, 2025kr0.000001838-0.68%
Sep 24, 2025kr0.000001851-3.15%
Sep 23, 2025kr0.0000019115.64%
Sep 22, 2025kr0.000001809-5.03%
Sep 21, 2025kr0.0000019040.00%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WKC sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WKC sang NOK đã giảm 0.79% trong 24 giờ qua.

biểu đồ WKC sang NOK

biểu đồ Wiki Cat sang NOK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Wiki Cat Krone Na Uy

Tỷ giá chuyển đổi từ WKC sang NOK hiện tại là kr 0.0#(5)1791. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.79% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Wiki Cat là giảm bởi WKC đã tăng thêm 4.12% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

WKC NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 WKC to NOK24 giờ
Sep 27, 2025kr0.000001771-1.56%
Sep 26, 2025kr0.000001799-2.13%
Sep 25, 2025kr0.000001838-0.68%
Sep 24, 2025kr0.000001851-3.15%
Sep 23, 2025kr0.0000019115.64%
Sep 22, 2025kr0.000001809-5.03%
Sep 21, 2025kr0.0000019040.00%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WKC sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WKC sang NOK đã giảm 0.79% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi WKC / NOK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Wiki Cat (WKC) sang NOK là kr0.000001791 cho mỗi 1 WKC. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 WKC sang NOK.

Tỷ lệ chuyển đổi WKC sang NOK

Số tiềnHôm nay lúc 08:57:25 am
0.5 WKCnok 0.0000008956
1 WKCnok 0.000001791
5 WKCnok 0.000008956
10 WKCnok 0.00001791
50 WKCnok 0.00008956
100 WKCnok 0.0001791
500 WKCnok 0.0008956
1000 WKCnok 0.001791

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Wiki Cat (WKC) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang WKC

Số tiềnHôm nay lúc 08:57:25 am
0.5 NOKWKC 279,128.87
1 NOKWKC 558,257.74
5 NOKWKC 2,791,288.72
10 NOKWKC 5,582,577.45
50 NOKWKC 27,912,887.24
100 NOKWKC 55,825,774.48
500 NOKWKC 279,128,872.39
1000 NOKWKC 558,257,744.78

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Wiki Cat (WKC) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ WKC sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
WKC / USD$0.0000001795
WKC / BTC0.000000000002 BTC
WKC / ETH0.000000000045 ETH
WKC / BNB0.000000000186 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Wiki Cat (WKC) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Wiki Cat sang Norwegian Krone

Giá của 1 Wiki Cat (WKC) sang Norwegian Krone (NOK) là bao nhiêu?

Giá của 1 Wiki Cat (WKC) sang Norwegian Krone (NOK) hiện tại khoảng kr0.000001791.

Tôi có thể mua bao nhiêu Wiki Cat (WKC) với kr1?

Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 558,257.74 Wiki Cat (WKC).

Giá WKC/NOK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Wiki Cat (WKC) đạt mức giá cao nhất từng có là kr0.000004717 NOK vào 8/20/2025.

Giá trị của Wiki Cat (WKC) đã thay đổi bao nhiêu so với Norwegian Krone (NOK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Wiki Cat (WKC) đã tăng thêm 4.1% so với Norwegian Krone (NOK).