WOO KRW: Giá WOO KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi WOO sang KRW
WOO KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 WOO to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 04, 2025 | ₩101.17 | -1.20% |
Oct 03, 2025 | ₩102.40 | -0.49% |
Oct 02, 2025 | ₩102.90 | 8.69% |
Oct 01, 2025 | ₩94.68 | 2.82% |
Sep 30, 2025 | ₩92.08 | -4.34% |
Sep 29, 2025 | ₩96.26 | -2.17% |
Sep 28, 2025 | ₩98.39 | 0.16% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WOO sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WOO sang KRW đã giảm 0.76% trong 24 giờ qua.
biểu đồ WOO sang KRW
biểu đồ WOO sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá WOO Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ WOO sang KRW hiện tại là ₩101.36. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.76% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của WOO là giảm bởi WOO đã tăng thêm 10.84% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
WOO KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 WOO to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 04, 2025 | ₩101.17 | -1.20% |
Oct 03, 2025 | ₩102.40 | -0.49% |
Oct 02, 2025 | ₩102.90 | 8.69% |
Oct 01, 2025 | ₩94.68 | 2.82% |
Sep 30, 2025 | ₩92.08 | -4.34% |
Sep 29, 2025 | ₩96.26 | -2.17% |
Sep 28, 2025 | ₩98.39 | 0.16% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WOO sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WOO sang KRW đã giảm 0.76% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi WOO / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ WOO (WOO) sang KRW là ₩101.37 cho mỗi 1 WOO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 WOO sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi WOO sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 07:48:55 pm |
---|---|
0.5 WOO | krw 50.68 |
1 WOO | krw 101.37 |
5 WOO | krw 506.83 |
10 WOO | krw 1,013.66 |
50 WOO | krw 5,068.28 |
100 WOO | krw 10,136.55 |
500 WOO | krw 50,682.76 |
1000 WOO | krw 101,365.52 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của WOO (WOO) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang WOO
Số tiền | Hôm nay lúc 07:48:55 pm |
---|---|
0.5 KRW | WOO 0.004933 |
1 KRW | WOO 0.009865 |
5 KRW | WOO 0.04933 |
10 KRW | WOO 0.09865 |
50 KRW | WOO 0.4933 |
100 KRW | WOO 0.9865 |
500 KRW | WOO 4.93 |
1000 KRW | WOO 9.87 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang WOO (WOO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.