XRP đến VES: Xếp hạng trực tiếp XRP đến Philippine Peso
công cụ chuyển đổi XRP sang VES
Lịch sử tỷ giá XRP sang PHP
Ngày | 1 XRP to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 21, 2025 | ₱167.97 | -1.12% |
Feb 20, 2025 | ₱169.87 | -0.73% |
Feb 19, 2025 | ₱171.12 | 7.67% |
Feb 18, 2025 | ₱158.92 | -3.61% |
Feb 17, 2025 | ₱164.88 | -2.47% |
Feb 16, 2025 | ₱169.06 | -1.22% |
Feb 15, 2025 | ₱171.15 | 0.75% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang PHP đã giảm 1.06% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRP sang VES
biểu đồ XRP sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu XRP sang Philippine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ XRP sang VES hiện tại là ₫67,865.14. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.06% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XRP là giảm bởi XRP đã giảm bớt 15.81% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XRP sang PHP
Ngày | 1 XRP to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 21, 2025 | ₱167.97 | -1.12% |
Feb 20, 2025 | ₱169.87 | -0.73% |
Feb 19, 2025 | ₱171.12 | 7.67% |
Feb 18, 2025 | ₱158.92 | -3.61% |
Feb 17, 2025 | ₱164.88 | -2.47% |
Feb 16, 2025 | ₱169.06 | -1.22% |
Feb 15, 2025 | ₱171.15 | 0.75% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang PHP đã giảm 1.06% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRP / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XRP (XRP) sang VES là ₱154.37 cho mỗi 1 XRP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRP sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 08:20:46 am |
---|---|
0.5 XRP | php 77.18 |
1 XRP | php 154.37 |
5 XRP | php 771.83 |
10 XRP | php 1,543.66 |
50 XRP | php 7,718.32 |
100 XRP | php 15,436.63 |
500 XRP | php 77,183.15 |
1000 XRP | php 154,366.31 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XRP (XRP) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang XRP
Số tiền | Hôm nay lúc 08:20:46 am |
---|---|
0.5 PHP | XRP 0.003239 |
1 PHP | XRP 0.006478 |
5 PHP | XRP 0.03239 |
10 PHP | XRP 0.06478 |
50 PHP | XRP 0.3239 |
100 PHP | XRP 0.6478 |
500 PHP | XRP 3.24 |
1000 PHP | XRP 6.48 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang XRP (XRP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.