XRP đến VES: Xếp hạng trực tiếp XRP đến Euro
công cụ chuyển đổi XRP sang VES
Lịch sử tỷ giá XRP sang EUR
Ngày | 1 XRP to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 20, 2024 | €50.08 | -0.73% |
Nov 19, 2024 | €50.45 | -1.32% |
Nov 18, 2024 | €51.13 | 6.03% |
Nov 17, 2024 | €48.22 | -5.79% |
Nov 16, 2024 | €51.18 | 25.45% |
Nov 15, 2024 | €40.80 | 16.12% |
Nov 14, 2024 | €35.13 | 13.11% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang EUR đã giảm 0.09% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRP sang VES
biểu đồ XRP sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu XRP sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ XRP sang VES hiện tại là ₫27,848.15. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.09% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XRP là giảm bởi XRP đã tăng thêm 98.00% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XRP sang EUR
Ngày | 1 XRP to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 20, 2024 | €50.08 | -0.73% |
Nov 19, 2024 | €50.45 | -1.32% |
Nov 18, 2024 | €51.13 | 6.03% |
Nov 17, 2024 | €48.22 | -5.79% |
Nov 16, 2024 | €51.18 | 25.45% |
Nov 15, 2024 | €40.80 | 16.12% |
Nov 14, 2024 | €35.13 | 13.11% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang EUR đã giảm 0.09% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRP / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XRP (XRP) sang VES là €1.04 cho mỗi 1 XRP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRP sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:01:36 am |
---|---|
0.5 XRP | eur 0.5187 |
1 XRP | eur 1.04 |
5 XRP | eur 5.19 |
10 XRP | eur 10.37 |
50 XRP | eur 51.87 |
100 XRP | eur 103.74 |
500 XRP | eur 518.68 |
1000 XRP | eur 1,037.35 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XRP (XRP) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang XRP
Số tiền | Hôm nay lúc 09:01:36 am |
---|---|
0.5 EUR | XRP 0.482 |
1 EUR | XRP 0.964 |
5 EUR | XRP 4.82 |
10 EUR | XRP 9.64 |
50 EUR | XRP 48.20 |
100 EUR | XRP 96.40 |
500 EUR | XRP 482.00 |
1000 EUR | XRP 963.99 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang XRP (XRP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.