YU CZK: Giá Yala CZK (Koruna Séc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi YU sang CZK
YU CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 YU to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 14, 2025 | Kč20.95 | -0.36% |
Oct 13, 2025 | Kč21.02 | 0.32% |
Oct 12, 2025 | Kč20.96 | 0.14% |
Oct 11, 2025 | Kč20.93 | 0.00% |
Oct 10, 2025 | Kč20.92 | -0.69% |
Oct 09, 2025 | Kč21.07 | 0.58% |
Oct 08, 2025 | Kč20.95 | 0.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YU sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YU sang CZK đã giảm 0.04% trong 24 giờ qua.
biểu đồ YU sang CZK
biểu đồ Yala sang CZK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Yala Koruna Séc
Tỷ giá chuyển đổi từ YU sang CZK hiện tại là Kč 20.94. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.04% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Yala là giảm bởi YU đã tăng thêm 12.88% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
YU CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 YU to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 14, 2025 | Kč20.95 | -0.36% |
Oct 13, 2025 | Kč21.02 | 0.32% |
Oct 12, 2025 | Kč20.96 | 0.14% |
Oct 11, 2025 | Kč20.93 | 0.00% |
Oct 10, 2025 | Kč20.92 | -0.69% |
Oct 09, 2025 | Kč21.07 | 0.58% |
Oct 08, 2025 | Kč20.95 | 0.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YU sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YU sang CZK đã giảm 0.04% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi YU / CZK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Yala (YU) sang CZK là Kč20.94 cho mỗi 1 YU. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YU sang CZK.
Tỷ lệ chuyển đổi YU sang CZK
Số tiền | Hôm nay lúc 11:22:13 pm |
---|---|
0.5 YU | czk 10.47 |
1 YU | czk 20.94 |
5 YU | czk 104.71 |
10 YU | czk 209.42 |
50 YU | czk 1,047.11 |
100 YU | czk 2,094.22 |
500 YU | czk 10,471.12 |
1000 YU | czk 20,942.24 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Yala (YU) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang YU
Số tiền | Hôm nay lúc 11:22:13 pm |
---|---|
0.5 CZK | YU 0.02388 |
1 CZK | YU 0.04775 |
5 CZK | YU 0.2388 |
10 CZK | YU 0.4775 |
50 CZK | YU 2.39 |
100 CZK | YU 4.78 |
500 CZK | YU 23.88 |
1000 CZK | YU 47.75 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang Yala (YU) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.