YU DKK: Giá Yala DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi YU sang DKK
YU DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 YU to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2025 | kr6.37 | -0.11% |
Oct 05, 2025 | kr6.37 | 0.22% |
Oct 04, 2025 | kr6.36 | 0.03% |
Oct 03, 2025 | kr6.36 | -0.15% |
Oct 02, 2025 | kr6.37 | 0.10% |
Oct 01, 2025 | kr6.36 | 0.04% |
Sep 30, 2025 | kr6.36 | -0.03% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YU sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YU sang DKK đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ YU sang DKK
biểu đồ Yala sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Yala Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ YU sang DKK hiện tại là kr 6.36. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Yala là giảm bởi YU đã tăng thêm 0.12% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
YU DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 YU to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2025 | kr6.37 | -0.11% |
Oct 05, 2025 | kr6.37 | 0.22% |
Oct 04, 2025 | kr6.36 | 0.03% |
Oct 03, 2025 | kr6.36 | -0.15% |
Oct 02, 2025 | kr6.37 | 0.10% |
Oct 01, 2025 | kr6.36 | 0.04% |
Sep 30, 2025 | kr6.36 | -0.03% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YU sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YU sang DKK đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi YU / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Yala (YU) sang DKK là kr6.37 cho mỗi 1 YU. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YU sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi YU sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 04:11:30 am |
---|---|
0.5 YU | dkk 3.18 |
1 YU | dkk 6.37 |
5 YU | dkk 31.84 |
10 YU | dkk 63.68 |
50 YU | dkk 318.39 |
100 YU | dkk 636.78 |
500 YU | dkk 3,183.92 |
1000 YU | dkk 6,367.84 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Yala (YU) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang YU
Số tiền | Hôm nay lúc 04:11:30 am |
---|---|
0.5 DKK | YU 0.07852 |
1 DKK | YU 0.157 |
5 DKK | YU 0.7852 |
10 DKK | YU 1.57 |
50 DKK | YU 7.85 |
100 DKK | YU 15.70 |
500 DKK | YU 78.52 |
1000 DKK | YU 157.04 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Yala (YU) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.