YU MYR: Giá Yala MYR (Đồng Ringgit Malaysia) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi YU sang MYR
YU MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 YU to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | RM4.21 | -0.19% |
Sep 08, 2025 | RM4.22 | -0.14% |
Sep 07, 2025 | RM4.22 | -0.01% |
Sep 06, 2025 | RM4.22 | 0.06% |
Sep 05, 2025 | RM4.22 | -0.05% |
Sep 04, 2025 | RM4.22 | -0.05% |
Sep 03, 2025 | RM4.23 | -0.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YU sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YU sang MYR đã giảm 0.02% trong 24 giờ qua.
biểu đồ YU sang MYR
biểu đồ Yala sang MYR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Yala Đồng Ringgit Malaysia
Tỷ giá chuyển đổi từ YU sang MYR hiện tại là RM 4.2. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.02% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Yala là giảm bởi YU đã tăng thêm so với MYR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
YU MYR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 YU to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 09, 2025 | RM4.21 | -0.19% |
Sep 08, 2025 | RM4.22 | -0.14% |
Sep 07, 2025 | RM4.22 | -0.01% |
Sep 06, 2025 | RM4.22 | 0.06% |
Sep 05, 2025 | RM4.22 | -0.05% |
Sep 04, 2025 | RM4.22 | -0.05% |
Sep 03, 2025 | RM4.23 | -0.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YU sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YU sang MYR đã giảm 0.02% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi YU / MYR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Yala (YU) sang MYR là RM4.21 cho mỗi 1 YU. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YU sang MYR.
Tỷ lệ chuyển đổi YU sang MYR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:59:11 am |
---|---|
0.5 YU | myr 2.10 |
1 YU | myr 4.21 |
5 YU | myr 21.04 |
10 YU | myr 42.09 |
50 YU | myr 210.44 |
100 YU | myr 420.87 |
500 YU | myr 2,104.37 |
1000 YU | myr 4,208.73 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Yala (YU) sang Malaysian Ringgit (MYR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MYR sang YU
Số tiền | Hôm nay lúc 04:59:11 am |
---|---|
0.5 MYR | YU 0.1188 |
1 MYR | YU 0.2376 |
5 MYR | YU 1.19 |
10 MYR | YU 2.38 |
50 MYR | YU 11.88 |
100 MYR | YU 23.76 |
500 MYR | YU 118.80 |
1000 MYR | YU 237.60 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Malaysian Ringgit (MYR) sang Yala (YU) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.