YU NOK: Giá Yala NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi YU sang NOK
YU NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 YU to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | kr9.98 | -0.39% |
Sep 07, 2025 | kr10.02 | -0.26% |
Sep 06, 2025 | kr10.04 | 0.06% |
Sep 05, 2025 | kr10.04 | -0.36% |
Sep 04, 2025 | kr10.07 | 0.43% |
Sep 03, 2025 | kr10.03 | -0.05% |
Sep 02, 2025 | kr10.04 | 0.51% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YU sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YU sang NOK đã tăng 0.03% trong 24 giờ qua.
biểu đồ YU sang NOK
biểu đồ Yala sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Yala Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ YU sang NOK hiện tại là kr 9.97. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.03% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Yala là tăng bởi YU đã tăng thêm 0.06% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
YU NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 YU to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 08, 2025 | kr9.98 | -0.39% |
Sep 07, 2025 | kr10.02 | -0.26% |
Sep 06, 2025 | kr10.04 | 0.06% |
Sep 05, 2025 | kr10.04 | -0.36% |
Sep 04, 2025 | kr10.07 | 0.43% |
Sep 03, 2025 | kr10.03 | -0.05% |
Sep 02, 2025 | kr10.04 | 0.51% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YU sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YU sang NOK đã tăng 0.03% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi YU / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Yala (YU) sang NOK là kr9.98 cho mỗi 1 YU. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YU sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi YU sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 11:02:24 am |
---|---|
0.5 YU | nok 4.99 |
1 YU | nok 9.98 |
5 YU | nok 49.89 |
10 YU | nok 99.78 |
50 YU | nok 498.90 |
100 YU | nok 997.80 |
500 YU | nok 4,989.02 |
1000 YU | nok 9,978.03 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Yala (YU) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang YU
Số tiền | Hôm nay lúc 11:02:24 am |
---|---|
0.5 NOK | YU 0.05011 |
1 NOK | YU 0.1002 |
5 NOK | YU 0.5011 |
10 NOK | YU 1.00 |
50 NOK | YU 5.01 |
100 NOK | YU 10.02 |
500 NOK | YU 50.11 |
1000 NOK | YU 100.22 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Yala (YU) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.