YFI CZK: Giá yearn.finance CZK (Koruna Séc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi YFI sang CZK
YFI
yearn.finance
CZK
Czech Koruna
YFI CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 YFI to CZK
24 giờ
Sep 04, 2025
Kč107,784.01
-3.44%
Sep 03, 2025
Kč111,626.14
0.31%
Sep 02, 2025
Kč111,278.69
3.01%
Sep 01, 2025
Kč108,028.55
-1.78%
Aug 31, 2025
Kč109,987.24
-1.82%
Aug 30, 2025
Kč112,021.59
0.57%
Aug 29, 2025
Kč111,386.62
-3.02%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang CZK đã giảm 3.70% trong 24 giờ qua.
biểu đồ YFI sang CZK
biểu đồ yearn.finance sang CZK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá yearn.finance Koruna Séc
Tỷ giá chuyển đổi từ YFI sang CZK hiện tại là Kč 107,745.59. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.70% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của yearn.finance là giảm bởi YFI đã giảm bớt 0.65% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
YFI CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 YFI to CZK
24 giờ
Sep 04, 2025
Kč107,784.01
-3.44%
Sep 03, 2025
Kč111,626.14
0.31%
Sep 02, 2025
Kč111,278.69
3.01%
Sep 01, 2025
Kč108,028.55
-1.78%
Aug 31, 2025
Kč109,987.24
-1.82%
Aug 30, 2025
Kč112,021.59
0.57%
Aug 29, 2025
Kč111,386.62
-3.02%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang CZK đã giảm 3.70% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi YFI / CZK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ yearn.finance (YFI) sang CZK là Kč107,745.60 cho mỗi 1 YFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YFI sang CZK.
Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang CZK
Số tiền
Hôm nay lúc 06:52:10 pm
0.5 YFI
czk 53,872.80
1 YFI
czk 107,745.60
5 YFI
czk 538,727.98
10 YFI
czk 1,077,455.97
50 YFI
czk 5,387,279.84
100 YFI
czk 10,774,559.68
500 YFI
czk 53,872,798.40
1000 YFI
czk 107,745,596.81
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của yearn.finance (YFI) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang YFI
Số tiền
Hôm nay lúc 06:52:10 pm
0.5 CZK
YFI 0.000004641
1 CZK
YFI 0.000009281
5 CZK
YFI 0.00004641
10 CZK
YFI 0.00009281
50 CZK
YFI 0.0004641
100 CZK
YFI 0.0009281
500 CZK
YFI 0.004641
1000 CZK
YFI 0.009281
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang yearn.finance (YFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của yearn.finance (YFI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.
Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển yearn.finance sang Czech Koruna
Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang Czech Koruna (CZK) là bao nhiêu?
Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang Czech Koruna (CZK) hiện tại khoảng Kč107,745.60.
Tôi có thể mua bao nhiêu yearn.finance (YFI) với Kč1?
Hiện tại, với Kč1 có thể mua khoảng 0.000009281 yearn.finance (YFI).
Giá YFI/CZK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?
yearn.finance (YFI) đạt mức giá cao nhất từng có là Kč1,961,024.89 CZK vào 5/12/2021.
Giá trị của yearn.finance (YFI) đã thay đổi bao nhiêu so với Czech Koruna (CZK)?
Trong tháng vừa qua, giá trị của yearn.finance (YFI) đã tăng thêm -0.6% so với Czech Koruna (CZK).