YFI DKK: Giá yearn.finance DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi YFI sang DKK
YFI
yearn.finance
DKK
Danish Krone
YFI DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 YFI to DKK
24 giờ
Sep 02, 2025
kr33,916.48
2.73%
Sep 01, 2025
kr33,014.08
-1.67%
Aug 31, 2025
kr33,575.01
-1.80%
Aug 30, 2025
kr34,190.55
0.57%
Aug 29, 2025
kr33,996.75
-2.73%
Aug 28, 2025
kr34,949.70
-0.06%
Aug 27, 2025
kr34,972.11
0.00%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang DKK đã giảm 1.57% trong 24 giờ qua.
biểu đồ YFI sang DKK
biểu đồ yearn.finance sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá yearn.finance Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ YFI sang DKK hiện tại là kr 33,693.44. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.57% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của yearn.finance là giảm bởi YFI đã tăng thêm 0.66% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
YFI DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 YFI to DKK
24 giờ
Sep 02, 2025
kr33,916.48
2.73%
Sep 01, 2025
kr33,014.08
-1.67%
Aug 31, 2025
kr33,575.01
-1.80%
Aug 30, 2025
kr34,190.55
0.57%
Aug 29, 2025
kr33,996.75
-2.73%
Aug 28, 2025
kr34,949.70
-0.06%
Aug 27, 2025
kr34,972.11
0.00%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang DKK đã giảm 1.57% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi YFI / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ yearn.finance (YFI) sang DKK là kr33,693.44 cho mỗi 1 YFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YFI sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang DKK
Số tiền
Hôm nay lúc 07:57:00 am
0.5 YFI
dkk 16,846.72
1 YFI
dkk 33,693.44
5 YFI
dkk 168,467.21
10 YFI
dkk 336,934.42
50 YFI
dkk 1,684,672.10
100 YFI
dkk 3,369,344.19
500 YFI
dkk 16,846,720.96
1000 YFI
dkk 33,693,441.92
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của yearn.finance (YFI) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang YFI
Số tiền
Hôm nay lúc 07:57:00 am
0.5 DKK
YFI 0.00001484
1 DKK
YFI 0.00002968
5 DKK
YFI 0.0001484
10 DKK
YFI 0.0002968
50 DKK
YFI 0.001484
100 DKK
YFI 0.002968
500 DKK
YFI 0.01484
1000 DKK
YFI 0.02968
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang yearn.finance (YFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của yearn.finance (YFI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.
Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển yearn.finance sang Danish Krone
Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang Danish Krone (DKK) là bao nhiêu?
Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang Danish Krone (DKK) hiện tại khoảng kr33,693.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu yearn.finance (YFI) với kr1?
Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 0.00002968 yearn.finance (YFI).
Giá YFI/DKK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?
yearn.finance (YFI) đạt mức giá cao nhất từng có là kr599,481.82 DKK vào 5/12/2021.
Giá trị của yearn.finance (YFI) đã thay đổi bao nhiêu so với Danish Krone (DKK)?
Trong tháng vừa qua, giá trị của yearn.finance (YFI) đã tăng thêm 0.7% so với Danish Krone (DKK).