YFI đến ETH: Xếp hạng trực tiếp yearn.finance đến Ethereum
công cụ chuyển đổi YFI sang ETH
YFI
yearn.finance
ETH
Ethereum
YFI ETH Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 YFI to ETH
24 giờ
Apr 16, 2025
2.8339 ETH
0.76%
Apr 15, 2025
2.8125 ETH
0.60%
Apr 14, 2025
2.7957 ETH
-2.38%
Apr 13, 2025
2.8638 ETH
-1.11%
Apr 12, 2025
2.8960 ETH
-0.87%
Apr 11, 2025
2.9213 ETH
0.72%
Apr 10, 2025
2.9004 ETH
1.89%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang ETH đã giảm 0.77% trong 24 giờ qua.
biểu đồ YFI sang ETH
biểu đồ yearn.finance sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu yearn.finance sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ YFI sang ETH hiện tại là 2.83 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.77% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của yearn.finance là giảm bởi YFI đã giảm bớt 9.91% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
YFI ETH Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 YFI to ETH
24 giờ
Apr 16, 2025
2.8339 ETH
0.76%
Apr 15, 2025
2.8125 ETH
0.60%
Apr 14, 2025
2.7957 ETH
-2.38%
Apr 13, 2025
2.8638 ETH
-1.11%
Apr 12, 2025
2.8960 ETH
-0.87%
Apr 11, 2025
2.9213 ETH
0.72%
Apr 10, 2025
2.9004 ETH
1.89%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang ETH đã giảm 0.77% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi YFI / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ yearn.finance (YFI) sang ETH là 2.8346 ETH cho mỗi 1 YFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YFI sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 03:59:47 am
0.5 YFI
1.4173 ETH
1 YFI
2.8346 ETH
5 YFI
14.17 ETH
10 YFI
28.35 ETH
50 YFI
141.73 ETH
100 YFI
283.46 ETH
500 YFI
1,417.31 ETH
1000 YFI
2,834.61 ETH
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của yearn.finance (YFI) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang YFI
Số tiền
Hôm nay lúc 03:59:47 am
0.5 ETH
0.1764 YFI
1 ETH
0.3528 YFI
5 ETH
1.7639 YFI
10 ETH
3.5278 YFI
50 ETH
17.64 YFI
100 ETH
35.28 YFI
500 ETH
176.39 YFI
1000 ETH
352.78 YFI
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang yearn.finance (YFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của yearn.finance (YFI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.
Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển yearn.finance sang Ethereum
Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang Ethereum (ETH) là bao nhiêu?
Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang Ethereum (ETH) hiện tại khoảng 2.8346 ETH.
Tôi có thể mua bao nhiêu yearn.finance (YFI) với 1 ETH?
Hiện tại, với 1 ETH có thể mua khoảng 0.3528 yearn.finance (YFI).
Giá YFI/ETH cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?
yearn.finance (YFI) đạt mức giá cao nhất từng có là 58.70 ETH ETH vào 5/12/2021.
Giá trị của yearn.finance (YFI) đã thay đổi bao nhiêu so với Ethereum (ETH)?
Trong tháng vừa qua, giá trị của yearn.finance (YFI) đã tăng thêm -9.9% so với Ethereum (ETH).