YFI HUF: Giá yearn.finance HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi YFI sang HUF
YFI
yearn.finance
HUF
Hungarian Forint
YFI HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 YFI to HUF
24 giờ
Sep 07, 2025
Ft1,744,102.67
0.50%
Sep 06, 2025
Ft1,735,340.05
-1.27%
Sep 05, 2025
Ft1,757,602.90
0.86%
Sep 04, 2025
Ft1,742,637.02
-3.08%
Sep 03, 2025
Ft1,798,074.73
0.00%
Sep 02, 2025
Ft1,798,000.24
2.86%
Sep 01, 2025
Ft1,748,030.58
-2.03%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang HUF đã giảm 0.05% trong 24 giờ qua.
biểu đồ YFI sang HUF
biểu đồ yearn.finance sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá yearn.finance Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ YFI sang HUF hiện tại là Ft 1,742,118.02. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.05% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của yearn.finance là giảm bởi YFI đã giảm bớt 5.38% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
YFI HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 YFI to HUF
24 giờ
Sep 07, 2025
Ft1,744,102.67
0.50%
Sep 06, 2025
Ft1,735,340.05
-1.27%
Sep 05, 2025
Ft1,757,602.90
0.86%
Sep 04, 2025
Ft1,742,637.02
-3.08%
Sep 03, 2025
Ft1,798,074.73
0.00%
Sep 02, 2025
Ft1,798,000.24
2.86%
Sep 01, 2025
Ft1,748,030.58
-2.03%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang HUF đã giảm 0.05% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi YFI / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ yearn.finance (YFI) sang HUF là Ft1,742,118.03 cho mỗi 1 YFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YFI sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang HUF
Số tiền
Hôm nay lúc 07:32:11 am
0.5 YFI
huf 871,059.01
1 YFI
huf 1,742,118.03
5 YFI
huf 8,710,590.14
10 YFI
huf 17,421,180.27
50 YFI
huf 87,105,901.36
100 YFI
huf 174,211,802.71
500 YFI
huf 871,059,013.57
1000 YFI
huf 1,742,118,027.15
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của yearn.finance (YFI) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang YFI
Số tiền
Hôm nay lúc 07:32:11 am
0.5 HUF
YFI 0.000000287
1 HUF
YFI 0.000000574
5 HUF
YFI 0.00000287
10 HUF
YFI 0.00000574
50 HUF
YFI 0.0000287
100 HUF
YFI 0.0000574
500 HUF
YFI 0.000287
1000 HUF
YFI 0.000574
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang yearn.finance (YFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của yearn.finance (YFI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.
Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển yearn.finance sang Hungarian Forint
Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang Hungarian Forint (HUF) là bao nhiêu?
Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang Hungarian Forint (HUF) hiện tại khoảng Ft1,742,118.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu yearn.finance (YFI) với Ft1?
Hiện tại, với Ft1 có thể mua khoảng 0.000000574 yearn.finance (YFI).
Giá YFI/HUF cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?
yearn.finance (YFI) đạt mức giá cao nhất từng có là Ft31,294,978.55 HUF vào 5/12/2021.
Giá trị của yearn.finance (YFI) đã thay đổi bao nhiêu so với Hungarian Forint (HUF)?
Trong tháng vừa qua, giá trị của yearn.finance (YFI) đã tăng thêm -5.4% so với Hungarian Forint (HUF).