YFI KRW: Giá yearn.finance KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi YFI sang KRW
YFI
yearn.finance
KRW
South Korean Won
YFI KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 YFI to KRW
24 giờ
Sep 02, 2025
₩7,393,338.82
2.35%
Sep 01, 2025
₩7,223,719.09
-1.15%
Aug 31, 2025
₩7,307,796.10
-1.70%
Aug 30, 2025
₩7,434,545.50
0.57%
Aug 29, 2025
₩7,392,404.28
-2.45%
Aug 28, 2025
₩7,578,437.98
-0.36%
Aug 27, 2025
₩7,605,515.19
-1.38%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang KRW đã tăng 3.23% trong 24 giờ qua.
biểu đồ YFI sang KRW
biểu đồ yearn.finance sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá yearn.finance Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ YFI sang KRW hiện tại là ₩7,393,351.86. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.23% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của yearn.finance là tăng bởi YFI đã tăng thêm 3.58% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
YFI KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 YFI to KRW
24 giờ
Sep 02, 2025
₩7,393,338.82
2.35%
Sep 01, 2025
₩7,223,719.09
-1.15%
Aug 31, 2025
₩7,307,796.10
-1.70%
Aug 30, 2025
₩7,434,545.50
0.57%
Aug 29, 2025
₩7,392,404.28
-2.45%
Aug 28, 2025
₩7,578,437.98
-0.36%
Aug 27, 2025
₩7,605,515.19
-1.38%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang KRW đã tăng 3.23% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi YFI / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ yearn.finance (YFI) sang KRW là ₩7,393,351.87 cho mỗi 1 YFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YFI sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang KRW
Số tiền
Hôm nay lúc 09:19:53 pm
0.5 YFI
krw 3,696,675.93
1 YFI
krw 7,393,351.87
5 YFI
krw 36,966,759.35
10 YFI
krw 73,933,518.70
50 YFI
krw 369,667,593.49
100 YFI
krw 739,335,186.99
500 YFI
krw 3,696,675,934.95
1000 YFI
krw 7,393,351,869.90
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của yearn.finance (YFI) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang YFI
Số tiền
Hôm nay lúc 09:19:53 pm
0.5 KRW
YFI 0.00000006763
1 KRW
YFI 0.0000001353
5 KRW
YFI 0.0000006763
10 KRW
YFI 0.000001353
50 KRW
YFI 0.000006763
100 KRW
YFI 0.00001353
500 KRW
YFI 0.00006763
1000 KRW
YFI 0.0001353
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang yearn.finance (YFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của yearn.finance (YFI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.
Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển yearn.finance sang South Korean Won
Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang South Korean Won (KRW) là bao nhiêu?
Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang South Korean Won (KRW) hiện tại khoảng ₩7,393,351.87.
Tôi có thể mua bao nhiêu yearn.finance (YFI) với ₩1?
Hiện tại, với ₩1 có thể mua khoảng 0.0000001353 yearn.finance (YFI).
Giá YFI/KRW cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?
yearn.finance (YFI) đạt mức giá cao nhất từng có là ₩130,418,274.89 KRW vào 5/12/2021.
Giá trị của yearn.finance (YFI) đã thay đổi bao nhiêu so với South Korean Won (KRW)?
Trong tháng vừa qua, giá trị của yearn.finance (YFI) đã tăng thêm 3.6% so với South Korean Won (KRW).