0G DKK: Giá 0G DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi 0G sang DKK
0G DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 0G to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2025 | kr19.40 | 5.06% |
Oct 05, 2025 | kr18.47 | -3.02% |
Oct 04, 2025 | kr19.04 | -11.66% |
Oct 03, 2025 | kr21.55 | 25.09% |
Oct 02, 2025 | kr17.23 | -1.81% |
Oct 01, 2025 | kr17.55 | 8.60% |
Sep 30, 2025 | kr16.16 | -12.03% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ 0G sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi 0G sang DKK đã tăng 4.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ 0G sang DKK
biểu đồ 0G sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá 0G Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ 0G sang DKK hiện tại là kr 19.37. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.01% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của 0G là tăng bởi 0G đã giảm bớt 38.02% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
0G DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 0G to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2025 | kr19.40 | 5.06% |
Oct 05, 2025 | kr18.47 | -3.02% |
Oct 04, 2025 | kr19.04 | -11.66% |
Oct 03, 2025 | kr21.55 | 25.09% |
Oct 02, 2025 | kr17.23 | -1.81% |
Oct 01, 2025 | kr17.55 | 8.60% |
Sep 30, 2025 | kr16.16 | -12.03% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ 0G sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi 0G sang DKK đã tăng 4.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi 0G / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ 0G (0G) sang DKK là kr19.37 cho mỗi 1 0G. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 0G sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi 0G sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 08:53:30 pm |
---|---|
0.5 0G | dkk 9.69 |
1 0G | dkk 19.37 |
5 0G | dkk 96.86 |
10 0G | dkk 193.73 |
50 0G | dkk 968.63 |
100 0G | dkk 1,937.26 |
500 0G | dkk 9,686.30 |
1000 0G | dkk 19,372.61 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của 0G (0G) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang 0G
Số tiền | Hôm nay lúc 08:53:30 pm |
---|---|
0.5 DKK | 0G 0.02581 |
1 DKK | 0G 0.05162 |
5 DKK | 0G 0.2581 |
10 DKK | 0G 0.5162 |
50 DKK | 0G 2.58 |
100 DKK | 0G 5.16 |
500 DKK | 0G 25.81 |
1000 DKK | 0G 51.62 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang 0G (0G) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.