0G NOK: Giá 0G NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi 0G sang NOK
0G NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 0G to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 07, 2025 | kr29.36 | -3.50% |
Oct 06, 2025 | kr30.43 | 5.39% |
Oct 05, 2025 | kr28.87 | -3.12% |
Oct 04, 2025 | kr29.80 | -11.66% |
Oct 03, 2025 | kr33.74 | 25.01% |
Oct 02, 2025 | kr26.99 | -1.33% |
Oct 01, 2025 | kr27.35 | 7.75% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ 0G sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi 0G sang NOK đã giảm 5.59% trong 24 giờ qua.
biểu đồ 0G sang NOK
biểu đồ 0G sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá 0G Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ 0G sang NOK hiện tại là kr 29.42. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.59% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của 0G là giảm bởi 0G đã giảm bớt 39.56% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
0G NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 0G to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 07, 2025 | kr29.36 | -3.50% |
Oct 06, 2025 | kr30.43 | 5.39% |
Oct 05, 2025 | kr28.87 | -3.12% |
Oct 04, 2025 | kr29.80 | -11.66% |
Oct 03, 2025 | kr33.74 | 25.01% |
Oct 02, 2025 | kr26.99 | -1.33% |
Oct 01, 2025 | kr27.35 | 7.75% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ 0G sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi 0G sang NOK đã giảm 5.59% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi 0G / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ 0G (0G) sang NOK là kr29.43 cho mỗi 1 0G. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 0G sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi 0G sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 02:13:27 am |
---|---|
0.5 0G | nok 14.71 |
1 0G | nok 29.43 |
5 0G | nok 147.13 |
10 0G | nok 294.25 |
50 0G | nok 1,471.26 |
100 0G | nok 2,942.51 |
500 0G | nok 14,712.57 |
1000 0G | nok 29,425.15 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của 0G (0G) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang 0G
Số tiền | Hôm nay lúc 02:13:27 am |
---|---|
0.5 NOK | 0G 0.01699 |
1 NOK | 0G 0.03398 |
5 NOK | 0G 0.1699 |
10 NOK | 0G 0.3398 |
50 NOK | 0G 1.70 |
100 NOK | 0G 3.40 |
500 NOK | 0G 16.99 |
1000 NOK | 0G 33.98 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang 0G (0G) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.